🌟 스스로

☆☆☆   Danh từ  

1. 자기 자신.

1. TỰ MÌNH: Tự bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 저지른 잘못은 스스로가 더 잘 알고 있을 것이다.
    The mistakes he's made will be better known to himself.
  • Google translate 선생님은 아이들이 스스로의 힘으로 문제를 풀게 했다.
    The teacher let the children solve the problem on their own.
  • Google translate 지수는 이번에는 열심히 공부해서 일 등을 하겠다고 스스로에게 약속을 했다.
    Jisoo promised herself that she would study hard this time and work and so on.
  • Google translate 부모님은 유학을 가라고 하시는데 어쩌지?
    My parents want me to study abroad. what should i do?
    Google translate 다른 사람이 아니라 너 스스로를 위해서 뭐가 좋은지 잘 생각해 봐.
    Think about what's good for yourself, not for others.

스스로: oneself,みずから【自ら】,soi, soi-même,sí mismo,النفس,өөрөө,tự mình,ตัวเอง, ตนเอง,diri sendiri, sendirinya,сам; собственной персоной,自己,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스스로 (스스로)


🗣️ 스스로 @ Giải nghĩa

🗣️ 스스로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42)