🌟 자발적 (自發的)

  Định từ  

1. 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.

1. MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자발적 노력.
    Voluntary efforts.
  • Google translate 자발적 운동.
    Voluntary movement.
  • Google translate 자발적 참여.
    Voluntary participation.
  • Google translate 자발적 태도.
    Voluntary attitude.
  • Google translate 자발적 행위.
    Voluntary action.
  • Google translate 자발적 활동.
    Voluntary activity.
  • Google translate 우리 단체가 진행하는 길거리 공연은 예술인이나 음악가들의 자발적 참여로 이루어지고 있다.
    Street performances conducted by our organization are voluntary by artists and musicians.
  • Google translate 김 씨의 범죄가 자발적 행동이었는지 누군가의 강요에 의한 것이었는지에 대한 수사가 진행되고 있다.
    Investigations are underway into whether kim's crime was voluntary or forced by someone.
  • Google translate 요즘 학교에서 요구하는 봉사 시간을 채우려고 봉사 활동을 하는 학생들이 많은 것 같아.
    I think there are a lot of students doing volunteer work to fill the volunteer hours required by the school these days.
    Google translate 그러게. 봉사도 자발적 봉사 활동이 되어야 의미가 있는 건데 안타까운 일이야.
    Yeah. volunteering is only meaningful when it's voluntary, but it's unfortunate.

자발적: voluntary,じはつてき【自発的】,(dét.) autonome, volontaire,voluntario, espontáneo,عفويّ ، تلقائيّ ، ذاتيّ,сайн дураар, хүслээрээ,mang tính tự giác, có tính tự giác,โดยความเต็มใจ, ด้วยความสมัครใจ, โดยอาสาสมัคร,spontan, serta-merta, wajar, bebas pengaruh,добровольный; самопроизвольный,自发的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자발적 (자발쩍)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 자발적 (自發的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sở thích (103) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8)