🌟 자발적 (自發的)

  Định từ  

1. 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.

1. MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자발적 노력.
    Voluntary efforts.
  • 자발적 운동.
    Voluntary movement.
  • 자발적 참여.
    Voluntary participation.
  • 자발적 태도.
    Voluntary attitude.
  • 자발적 행위.
    Voluntary action.
  • 자발적 활동.
    Voluntary activity.
  • 우리 단체가 진행하는 길거리 공연은 예술인이나 음악가들의 자발적 참여로 이루어지고 있다.
    Street performances conducted by our organization are voluntary by artists and musicians.
  • 김 씨의 범죄가 자발적 행동이었는지 누군가의 강요에 의한 것이었는지에 대한 수사가 진행되고 있다.
    Investigations are underway into whether kim's crime was voluntary or forced by someone.
  • 요즘 학교에서 요구하는 봉사 시간을 채우려고 봉사 활동을 하는 학생들이 많은 것 같아.
    I think there are a lot of students doing volunteer work to fill the volunteer hours required by the school these days.
    그러게. 봉사도 자발적 봉사 활동이 되어야 의미가 있는 건데 안타까운 일이야.
    Yeah. volunteering is only meaningful when it's voluntary, but it's unfortunate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자발적 (자발쩍)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 자발적 (自發的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sở thích (103) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)