🌟 자발적 (自發的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자발적 (
자발쩍
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 자발적 (自發的) @ Ví dụ cụ thể
- 자발적 용퇴. [용퇴 (勇退)]
- 자발적 순종. [순종 (順從)]
- 사회 질서의 확립에는 사회 구성원들의 질서를 요구하는 자발적 의지가 필요하다. [사회 질서 (社會秩序)]
- 자발적 이농. [이농 (離農)]
- 자발적 리콜. [리콜 (recall)]
- 신형 자동차에서 결함이 발견되어 생산 업체가 자발적 리콜을 실시했다. [리콜 (recall)]
- 국민들의 자발적 동의와 순응이 이루어져야 민주주의가 제대로 작동하게 된다. [순응 (順應)]
- 이재민들을 돕기 위한 시민들의 자발적 기금 모금 활동이 이어지고 있다. [기금 (基金)]
🌷 ㅈㅂㅈ: Initial sound 자발적
-
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
주방장
)
: 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160)