🌟 순응 (順應)

  Danh từ  

1. 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.

1. SỰ THÍCH NGHI, SỰ THUẬN THEO: Việc theo một cách nhu mì mệnh lệnh hay hệ thống hoặc trở nên phù hợp và quen với sự thay đổi hay hoàn cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순응을 강요하다.
    Compel compliance.
  • Google translate 순응을 거부하다.
    Refusing to conform.
  • Google translate 순응을 이끌다.
    Lead compliance.
  • Google translate 순응을 택하다.
    Choose conformity.
  • Google translate 순응을 하다.
    To conform.
  • Google translate 노조원들은 회사의 협박에도 순응을 하지 않고 파업을 계속했다.
    Unionists continued their strike without complying with the company's threat.
  • Google translate 국민들의 자발적 동의와 순응이 이루어져야 민주주의가 제대로 작동하게 된다.
    The voluntary consent and conformity of the people must be made so that democracy works properly.
  • Google translate 직원들에게 무조건적인 순응을 요구하는 문화는 회사의 발전에 장애가 될 것이다.
    The culture of demanding unconditional conformity from employees will be an obstacle to the development of the company.
  • Google translate 어떻게 하면 자녀들이 부모의 말을 잘 듣고 따를까요?
    How do children listen and follow their parents?
    Google translate 자식에게 순종과 순응만을 요구해서는 안 됩니다.
    You should not only ask your child to obey and conform.

순응: adaptation; adjustment,じゅんのう【順応】,adaptation, soumission,adaptación, aclimatación,تكيّف,нийцэл, дасан зохицол,sự thích nghi, sự thuận theo,การทำตาม, การเชื่อฟัง, การปรับตัว, การปรับให้เข้ากับสภาพแวดล้อม, การปรับให้เข้ากับการเปลี่ยนแปลง,adaptasi, penyesuaian,приспосабливание; полное соответствие,顺应,适应,顺乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순응 (수ː능)
📚 Từ phái sinh: 순응하다(順應하다): 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 …

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)