🌟 순응 (順應)

  Danh từ  

1. 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 따름.

1. SỰ THÍCH NGHI, SỰ THUẬN THEO: Việc theo một cách nhu mì mệnh lệnh hay hệ thống hoặc trở nên phù hợp và quen với sự thay đổi hay hoàn cảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순응을 강요하다.
    Compel compliance.
  • 순응을 거부하다.
    Refusing to conform.
  • 순응을 이끌다.
    Lead compliance.
  • 순응을 택하다.
    Choose conformity.
  • 순응을 하다.
    To conform.
  • 노조원들은 회사의 협박에도 순응을 하지 않고 파업을 계속했다.
    Unionists continued their strike without complying with the company's threat.
  • 국민들의 자발적 동의와 순응이 이루어져야 민주주의가 제대로 작동하게 된다.
    The voluntary consent and conformity of the people must be made so that democracy works properly.
  • 직원들에게 무조건적인 순응을 요구하는 문화는 회사의 발전에 장애가 될 것이다.
    The culture of demanding unconditional conformity from employees will be an obstacle to the development of the company.
  • 어떻게 하면 자녀들이 부모의 말을 잘 듣고 따를까요?
    How do children listen and follow their parents?
    자식에게 순종과 순응만을 요구해서는 안 됩니다.
    You should not only ask your child to obey and conform.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순응 (수ː능)
📚 Từ phái sinh: 순응하다(順應하다): 환경이나 변화에 알맞게 되어 익숙해지거나 체계, 명령 등에 순순히 …

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)