🌟 샤워 (shower)

☆☆☆   Danh từ  

1. 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.

1. SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샤워를 끝내다.
    Finish shower.
  • Google translate 샤워를 마치다.
    Finish shower.
  • Google translate 샤워를 시작하다.
    Take a shower.
  • Google translate 샤워를 시키다.
    Take a shower.
  • Google translate 샤워를 하다.
    Take a shower.
  • Google translate 아침에 늦잠을 잔 유민이는 샤워도 제대로 못하고 학교에 갔다.
    Yu-min, who overslept in the morning, went to school without even taking a proper shower.
  • Google translate 땀이 많은 민준이는 여름이 되면 하루에 세 번씩 샤워를 한다.
    Sweaty minjun takes a shower three times a day in summer.
  • Google translate 너 왜 아까 전화를 안 받았어?
    Why didn't you answer the phone earlier?
    Google translate 샤워 중이었어.
    I was in the shower.

샤워: shower; shower bath,シャワー,douche,ducha,استحمام,шүршүүрт орох,sự tắm vòi hoa sen,การอาบน้ำ,mandi, shower,принимать душ,淋浴,


📚 Từ phái sinh: 샤워하다(shower하다): 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

🗣️ 샤워 (shower) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)