🌟 찝찝하다

Tính từ  

1. (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다.

1. BỨT RỨT, BỨC BỐI, NHƠM NHỚP: (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찝찝한 생각.
    An uncomfortable thought.
  • Google translate 찝찝하게 생각하다.
    Feel uncomfortable.
  • Google translate 찝찝하게 여기다.
    Feel uncomfortable.
  • Google translate 기분이 찝찝하다.
    Feeling uncomfortable.
  • Google translate 마음이 찝찝하다.
    I feel uncomfortable.
  • Google translate 부모님께 거짓말을 하려니 기분이 찝찝했다.
    It made me feel uncomfortable to lie to my parents.
  • Google translate 남이 입던 옷을 입기가 찝찝했지만 다른 옷이 없었기에 나는 그 옷을 입었다.
    I didn't like to wear other people's clothes, but i wore them because i didn't have any other clothes.
  • Google translate 땀 때문에 찝찝해서 견딜 수가 없어.
    I can't stand the sweat.
    Google translate 나도 온몸이 끈적끈적해. 시원한 물로 샤워 좀 했으면 좋겠어.
    I'm sticky all over, too. i'd like to take a shower with cool water.

찝찝하다: uncomfortable,きまずい【気まずい】。ばつがわるい【ばつが悪い】,inconfortable, tracassant, désagréable, gênant, dérangant,insatisfactorio, disconforme,غير لَبِق,таагүй, тухгүй, эвгүй,bứt rứt, bức bối, nhơm nhớp,ไม่สบายใจ, คับอกคับใจ, อึดอัดใจ,tidak nyaman, canggung, mengganjal,плохой; отвратительный,不适,不放心,不对劲,心里怪怪的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찝찝하다 (찝찌파다) 찝찝한 (찝찌판) 찝찝하여 (찝찌파여) 찝찝해 (찝찌패) 찝찝하니 (찝찌파니) 찝찝합니다 (찝찌팜니다)

🗣️ 찝찝하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)