🌟 찝찝하다

Tính từ  

1. (속된 말로) 무엇인가가 마음에 걸려서 기분이 개운하지 않다.

1. BỨT RỨT, BỨC BỐI, NHƠM NHỚP: (cách nói thông tục) Có gì đó vướng bận trong lòng nên tâm trạng không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찝찝한 생각.
    An uncomfortable thought.
  • 찝찝하게 생각하다.
    Feel uncomfortable.
  • 찝찝하게 여기다.
    Feel uncomfortable.
  • 기분이 찝찝하다.
    Feeling uncomfortable.
  • 마음이 찝찝하다.
    I feel uncomfortable.
  • 부모님께 거짓말을 하려니 기분이 찝찝했다.
    It made me feel uncomfortable to lie to my parents.
  • 남이 입던 옷을 입기가 찝찝했지만 다른 옷이 없었기에 나는 그 옷을 입었다.
    I didn't like to wear other people's clothes, but i wore them because i didn't have any other clothes.
  • 땀 때문에 찝찝해서 견딜 수가 없어.
    I can't stand the sweat.
    나도 온몸이 끈적끈적해. 시원한 물로 샤워 좀 했으면 좋겠어.
    I'm sticky all over, too. i'd like to take a shower with cool water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찝찝하다 (찝찌파다) 찝찝한 (찝찌판) 찝찝하여 (찝찌파여) 찝찝해 (찝찌패) 찝찝하니 (찝찌파니) 찝찝합니다 (찝찌팜니다)

🗣️ 찝찝하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)