🌟 쩍쩍하다

Động từ  

1. 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.

1. CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi đồng thời liên tục nuốt mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩍쩍하는 소리.
    A squeaky sound.
  • Google translate 쩍쩍하며 기다리다.
    Wait with a sniffle.
  • Google translate 입맛을 쩍쩍하다.
    Bitter taste.
  • Google translate 입을 쩍쩍하다.
    Bitter mouth.
  • Google translate 아이는 음식 냄새를 맡더니 입을 쩍쩍했다.
    The child sniffed the food, and his mouth was watery.
  • Google translate 지수가 입을 쩍쩍하는 것을 보니 배가 많이 고픈 모양이다.
    Jisoo must be very hungry to see her mouth watering.
  • Google translate 쩍쩍하는 소리 좀 내지 마.
    Don't make a snarl.
    Google translate 맛있는 냄새가 나서 나도 모르게 입맛을 다셨네.
    Smells delicious, and i've lost my appetite.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍거리다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍대다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.

쩍쩍하다: smack,ちゅっちゅっする,faire du bruit avec les lèvres,chupándose los labios y chascando la lengua reiteradamente,يصدر صوت "تشاك تشاك",уруул тамшаалах,chẹp chẹp miệng,จุ๊บจั๊บ ๆ,,чавкать; чмокать языком; чвакать,吧唧嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩍쩍하다 (쩍쩌카다)
📚 Từ phái sinh: 쩍쩍: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 크게 쪼개지거…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15)