💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

: 혀를 차면서 입맛을 크게 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và chép miệng một lần rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.

: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 Hình ảnh vật thể cứ bám dính chặt.

쩍거리다 : 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다. Động từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tặc lưỡi và liên tục chép miệng một cách rõ ràng.

쩍대다 : 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi và liên tục nuốt mạnh.

쩍하다 : 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다. Động từ
🌏 CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi đồng thời liên tục nuốt mạnh.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)