🌟 쩍쩍

Phó từ  

1. 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양.

1. Hình ảnh vật thể cứ bám dính chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩍쩍 다가붙다.
    Closer.
  • Google translate 쩍쩍 달라붙다.
    Stick fast.
  • Google translate 쩍쩍 들러붙다.
    Stuck fast.
  • Google translate 쩍쩍 붙다.
    Closer.
  • Google translate 입천장에 엿이 쩍쩍 들러붙었다.
    Taffy clung to the roof of my mouth.
  • Google translate 나는 쩍쩍 달라붙는 차가운 창살을 맨손으로 움켜잡았다.
    I clasped with my bare hands the cold bars that clung together.
  • Google translate 걸을 때마다 방바닥에 발이 쩍쩍 붙어.
    Every time i walk, my feet stick to the floor.
    Google translate 누가 끈적한 것을 쏟았나 봐.
    Someone spilled something sticky.
작은말 짝짝: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.
센말 척척: 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.…

쩍쩍: stickily,べたべた,,,بشكل متين,,,หนึบๆ, หนึบหนับ, อย่างเหนอะหนะ,,,紧紧地,

2. 입맛에 아주 딱 맞는 모양.

2. Hình ảnh rất hợp khẩu vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩍쩍 달라붙다.
    Stick fast.
  • Google translate 쩍쩍 당기다.
    Pull sharply.
  • Google translate 쩍쩍 들러붙다.
    Stuck fast.
  • Google translate 쩍쩍 맞다.
    It fits very well.
  • Google translate 쩍쩍 붙다.
    Closer.
  • Google translate 승규는 파전이 입에 쩍쩍 달라붙는지 계속해서 먹었다.
    Seung-gyu kept eating pajeon to see if it stuck to his mouth.
  • Google translate 아버지는 내가 끓인 찌개가 입에 쩍쩍 달라붙는다며 칭찬하셨다.
    My father praised my stew, saying it sticks to my mouth.
  • Google translate 반찬이 입맛에 맞니?
    Does the side dish suit your taste?
    Google translate 네, 아주 입에 쩍쩍 붙어요.
    Yeah, it's very catchy.
작은말 짝짝: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.
센말 척척: 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양., 입맛에 아주 딱 맞는 모양.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩍쩍 (쩍쩍)

🗣️ 쩍쩍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70)