🌟 백송 (柏松)

Danh từ  

1. 나무껍질이 흰색이고 오래되면 껍질 조각이 저절로 떨어지는 소나무.

1. THÔNG VỎ TRẮNG: Cây thông có vỏ cây màu trắng và lâu ngày các miếng vỏ sẽ tự bong ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백송 껍질.
    White pine bark.
  • Google translate 백송이 고사하다.
    Let go of a hundred.
  • Google translate 백송을 가꾸다.
    Cultivate a white pine tree.
  • Google translate 백송을 보호하다.
    Protect the white pine.
  • Google translate 백송을 심다.
    Plant the white pine.
  • Google translate 아이들은 쩍쩍 갈라져 있는 백송의 껍질을 벗기느라 시간 가는 줄도 몰랐다.
    The children lost track of time peeling the cracked white pine mushrooms.
  • Google translate 마을 입구에 서 있는 백송은 마치 페인트를 칠해 놓은 것처럼 하얗고 윤이 났다.
    Standing at the entrance of the village, the white pine was as white and glossy as if painted.
  • Google translate 껍질이 하얀 이 나무는 무슨 나무야?
    What kind of tree is this white-skinned tree?
    Google translate 백송이라는 소나무야.
    It's a pine tree called baeksong.

백송: pinus bungeana,しろまつ【白松】,pin blanc,pino blanco,صنوبر أبيض,цагаан нарс,thông vỏ trắng,ต้นสนขาว,pinus bungeana zucc, pinus putih,сосна с серой корой,白皮松,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백송 (백쏭)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)