🌟 박수 (拍手)

☆☆☆   Danh từ  

1. 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.

1. SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기립 박수.
    Standing ovation.
  • Google translate 열렬한 박수.
    An enthusiastic applause.
  • Google translate 박수 소리.
    Claps.
  • Google translate 박수가 쏟아지다.
    Claps pour out.
  • Google translate 박수를 보내다.
    Give a round of applause.
  • Google translate 박수를 치다.
    Clap.
  • Google translate 공연을 성공적으로 끝낸 무용수에게 우레와 같은 박수가 쏟아졌다.
    A thunderous round of applause came to the dancer who successfully finished the performance.
  • Google translate 신랑과 신부는 하객들이 보내는 축복의 박수 속에서 행복해하였다.
    The bride and groom were happy in the applause of the guests.
  • Google translate 어머, 아기가 노래에 맞춰 박수를 치네?
    Oh, my god, the baby claps to the song.
    Google translate 노랫소리에 신이 났나 봐.
    I guess she's excited by the sound of the song.

박수: applause; clapping,はくしゅ【拍手】,applaudissement, battement des mains,palmeo,تصفيق,алга ташилт,sự vỗ tay,การตบมือ, การปรบมือ,tepuk tangan,аплодисменты; рукоплескания; хлопанье,鼓掌,拍手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박수 (박쑤)
📚 Từ phái sinh: 박수하다(拍手하다): 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 박수 (拍手) @ Giải nghĩa

🗣️ 박수 (拍手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)