🌟 기립 (起立)

  Danh từ  

1. 자리에서 일어나서 섬.

1. SỰ ĐỨNG LÊN: Sự đứng dậy khỏi chỗ ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기립 박수.
    Standing ovation.
  • Google translate 기립 반대.
    No standing.
  • Google translate 기립 표결.
    A standing vote.
  • Google translate 기립을 하다.
    Stand up.
  • Google translate 국민들은 여왕이 들어오자 기립을 하며 경의를 표했다.
    The people stood up and paid their respects when the queen came in.
  • Google translate 청중들은 가창력이 뛰어난 가수에게 기립 박수를 보냈다.
    The audience gave the singer a standing ovation.
  • Google translate 영화가 끝나니까 사람들이 기립 박수를 치더라.
    After the movie was over, people gave a standing ovation.
    Google translate 자리에서 일어나서 박수를 칠 정도로 영화가 훌륭했나 보구나.
    The movie must have been great enough to get up and clap.
Từ trái nghĩa 착석(着席): 자리에 앉음.

기립: standing up,きりつ【起立】。たちあがること【立ち上がること】。おきあがること【起き上がること】,levée,levantamiento,واقف,босоо, зогсоо,sự đứng lên,การลุกขึ้นยืน, การยืนขึ้น, การยืนตรง,berdiri,,起立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기립 (기립) 기립이 (기리비) 기립도 (기립또) 기립만 (기림만)
📚 Từ phái sinh: 기립하다(起立하다): 자리에서 일어나서 서다.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 기립 (起立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Luật (42)