🌟 그런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그러한.

1. NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 얼굴이 작고 키가 큰 그런 남자를 좋아한다.
    Jisoo likes such a man whose face is small and tall.
  • Google translate 몇몇 사람들은 공공장소의 질서를 어지럽히기도 하는데, 문화 시민이라면 그런 행동은 삼가야 할 것이다.
    Some people disturb the order of public places, and if you are a cultural citizen, you should refrain from such behavior.
  • Google translate 요즘 청소년들이 버릇 없다고는 하지만 모든 청소년이 다 그런 것은 아니다.
    Teenagers these days are said to be spoiled, but not all teenagers are.
  • Google translate 저 녀석이 내게 다짜고짜 화부터 내더라니까?
    He got angry at me all of a sudden.
    Google translate 정말 그런 상황에서는 당황스러울 수밖에 없었겠구나.
    You must have been embarrassed in such a situation.
  • Google translate 내 말은, 네가 맡은 일을 좀 똑바로 하라는 거야.
    I mean, do your job right.
    Google translate 네 말이 그런 뜻이었어? 알겠어.
    That's what you meant? okay.
작은말 고런: 상태, 모양, 성질 등이 고러한.
Từ tham khảo 이런: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
Từ tham khảo 저런: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

그런: like that,そんな。そのような。そうした。そういう,(dét.) ce genre de, ce type de, un(e) tel(le),tal, semejante,مثل ذلك ، مثل هذا الأمر,тийм,như vậy,แบบนั้น, เช่นนั้น, อย่างนั้น, ประเภทนั้น,seperti itu,тот; такой,那种,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그런 (그런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 그런 @ Giải nghĩa

🗣️ 그런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78)