🌟 답방 (答訪)

Danh từ  

1. 다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문함. 또는 그런 방문.

1. SỰ VIẾNG THĂM ĐÁP LỄ: Việc thăm đáp lễ cuộc viếng thăm của người khác. Hoặc cuộc viếng thăm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답방이 이루어지다.
    A return visit is made.
  • Google translate 답방을 가다.
    Go on a return visit.
  • Google translate 답방을 오다.
    Come back.
  • Google translate 답방을 요구하다.
    Request a return visit.
  • Google translate 답방을 하다.
    Make a return visit.
  • Google translate 옛날에는 한 나라에서 사신을 보내면 상대편 나라에서도 똑같이 답방을 했다.
    In the old days, when a country sent a envoy, the other country made the same return visit.
  • Google translate 요즘은 다른 사람이 내 홈페이지를 방문하면 나도 답방을 가는 것이 예의이다.
    These days, it's polite for me to go back to my homepage when someone else visits.
  • Google translate 외국의 총리가 우리나라에 방문을 했더군요.
    A foreign prime minister visited our country.
    Google translate 그게 사실 이전에 우리나라의 대통령이 그 나라를 방문한 것에 대한 답방이래요.
    That's actually a return visit to the country by the president of our country before.

답방: return visit,へんれいほうもん【返礼訪問】,visite en retour,visita en reciprocidad, visita para corresponder,ردّ الزيارة,хариу айлчлал,sự viếng thăm đáp lễ,การเยือน, การเยี่ยม, การไปเยี่ยม, การไปเยือน, การไปเยี่ยมเยือน,kunjungan balasan,ответное посещение,回访,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답방 (답빵)
📚 Từ phái sinh: 답방하다(答訪하다): 다른 사람의 방문에 대한 답례로 방문하다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)