🌟 대비 (對比)

☆☆   Danh từ  

1. 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교함. 또는 그런 비교.

1. SỰ SO SÁNH: Sự so sánh hai hay nhiều vật lẫn nhau nhằm tìm ra sự khác nhau của chúng, hay việc so sánh tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가 대비.
    Contrast with prices.
  • Google translate 색조 대비.
    Color contrast.
  • Google translate 대비가 되다.
    Contrast.
  • Google translate 대비를 이루다.
    Contrast.
  • Google translate 대비를 통하다.
    Go through a contrast.
  • Google translate 대비를 하다.
    Prepare.
  • Google translate 물가가 전년 대비 큰 폭으로 상승하였다.
    Prices have risen sharply year-on-year.
  • Google translate 두 집단의 대비를 통해 연구 결과를 검증할 수 있습니다.
    Contrast of two groups to validate your findings.
  • Google translate 이번 입학생들 중에 똑똑한 학생들이 많다면서요?
    I heard there are a lot of smart students in this school.
    Google translate 네. 작년 입학생들의 성적과 대비를 해 보면 확실히 올해 입학생들이 뛰어나요.
    Yeah. compared to the grades of last year's students, this year's students are definitely excellent.

대비: comparison; contrast,たいひ【対比】。ひかく【比較】,contraste, opposition,comparación, contraste,تباين,харьцал, адилтгал,sự so sánh,การเปรียบเทียบ, การเปรียบต่าง,perbandingan, pengontrasan,сопоставление; сравнение,对比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대비 (대ː비)
📚 Từ phái sinh: 대비되다(對比되다): 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교되다. 대비하다(對比하다): 두 가지의 차이를 알아보기 위해 서로 비교하다.

🗣️ 대비 (對比) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17)