🌟 기말고사 (期末考査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기말고사 (
기말고사
)
🗣️ 기말고사 (期末考査) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 기말고사 문제는 난이도 조절을 확실히 해야 할 것 같아요. [중간시험 (中間試驗)]
- 유민이는 중간고사 성적과 기말고사 성적을 종합해서 평균을 내었다. [종합하다 (綜合하다)]
- 중간고사, 기말고사, 추석을 빼면 수업을 많이 못 하겠네. [차 (떼고) 포 떼다]
- 기말고사를 치다. [치다]
- 기말고사 치면 그 다음이 바로 방학이지 뭐. [치다]
- 기말고사 성적표. [성적표 (成績表)]
- 선생님은 학생들에게 기말고사 성적표를 나눠 주셨다. [성적표 (成績表)]
- 교수님, 제 기말고사 성적이 왜 이렇게 나쁘죠? [준거하다 (準據하다)]
- 글쎄, 그런 고민은 일단 접어 두고 이번 기말고사 공부나 하는 게 어때? [쇠사슬]
- 이번에 기말고사 잘 봤어? [석차 (席次)]
- 중간고사, 기말고사 두 개의 총괄 평가가 있어요. [총괄 (總括)]
- 학기 말이 되자 기말고사 준비하랴 리포트 쓰랴 정신없이 바빴다. [리포트 (report)]
- 기말고사 대체 리포트 냈어? [리포트 (report)]
- 기말고사 결과를 보니 그는 모든 과목에서 비슷한 점수를 받아 균일한 성적 분포를 보이고 있다. [균일하다 (均一하다)]
🌷 ㄱㅁㄱㅅ: Initial sound 기말고사
-
ㄱㅁㄱㅅ (
검문검색
)
: 주로 경찰이나 군인이 수상한 사람이나 그의 물건을 확인하고 검사하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ TRA XÉT: Việc chủ yếu do cảnh sát hay lính xác nhận và kiểm tra những người đáng nghi ngờ hay đồ đạc của người đó. -
ㄱㅁㄱㅅ (
기말고사
)
: 한 학기의 마지막에 보는 시험.
Danh từ
🌏 KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255)