🌟 기말고사 (期末考査)

Danh từ  

1. 한 학기의 마지막에 보는 시험.

1. KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기말고사 기간.
    Final exam period.
  • Google translate 기말고사 대비.
    Preparing for final exams.
  • Google translate 기말고사가 끝나다.
    Final exams are over.
  • Google translate 기말고사를 보다.
    Take the final exam.
  • Google translate 기말고사를 준비하다.
    Prepare for final exams.
  • Google translate 나는 기말고사에서 높은 점수를 받아 학기를 잘 마무리했다.
    I got a high score on the final exam and finished the semester well.
  • Google translate 승규는 마지막으로 점수를 올릴 수 있는 기회인 기말고사를 잘 보기 위해 노력했다.
    Seung-gyu tried to do well on the final exam, the last chance to score.
  • Google translate 기말고사 끝나면 뭐 해?
    What do you do after your final exams?
    Google translate 학기가 다 끝나면 여행을 다녀올까 해.
    I'm thinking of going on a trip when the semester is over.
Từ đồng nghĩa 기말시험(期末試驗): 한 학기의 마지막에 보는 시험.

기말고사: final exam,きまつこうさ【期末考査】。きまつテスト【期末テスト】,examen de fin de semestre,examen final,امتحان نهائي,улирлын эцсийн шалгалт,kỳ thi cuối kỳ,การสอบปลายภาค,ujian akhir semester,семестровый экзамен,期末考试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기말고사 (기말고사)

🗣️ 기말고사 (期末考査) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)