🌟 종합하다 (綜合 하다)

Động từ  

1. 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합치다.

1. TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종합한 결과.
    Combined results.
  • Google translate 내용을 종합하다.
    Summarize the contents.
  • Google translate 뉴스를 종합하다.
    Summarize the news.
  • Google translate 상황을 종합하다.
    Summarize the situation.
  • Google translate 성적을 종합하다.
    Aggregate grades.
  • Google translate 의견을 종합하다.
    Pool one's opinions.
  • Google translate 유민이는 중간고사 성적과 기말고사 성적을 종합해서 평균을 내었다.
    Yu min averaged the results of the midterm and final exams combined.
  • Google translate 오늘 일어난 여러 가지 사건 사고를 종합하여 이승규 기자가 전해 드리겠습니다.
    Reporter lee seung-kyu will summarize the events that happened today.
  • Google translate 네, 이제 개표가 모두 끝났는데요.
    Yes, all the votes are now counted.
    Google translate 그럼 종합한 투표 결과를 보여 드리도록 하겠습니다.
    I'll show you the combined results of the vote.

종합하다: aggregate; collect,そうごうする【総合する・綜合する】,réunir, faire la synthèse de, mettre ensemble,totalizar, unificar, integrar,يجمّع,нэгтгэх, дүгнэх, базах, нэгдэх,tổng hợp,รวมกัน, บูรณาการ, ผสมผสาน,menyatukan,обобщать,综合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종합하다 (종하파다)
📚 Từ phái sinh: 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.


🗣️ 종합하다 (綜合 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59)