🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 50

(試合) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.

(綜合) : 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

(結合) : 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KẾT HỢP, SỰ HOÀ HỢP, SỰ HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật thiết lập mối quan hệ với nhau và hợp nhất thành một.

(聯合) : 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직. ☆☆ Danh từ
🌏 LIÊN HIỆP: Việc làm thành một tổ chức bằng cách tập hợp nhiều đoàn thể. Hoặc là tổ chức làm như thế.

(團合) : 여러 사람이 한마음으로 뭉침. Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng.

(融合) : 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지거나 그렇게 만듦. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ DUNG HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc những cái khác loại tan ra và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau hoặc việc làm cho như vậy. Hoặc việc làm như vậy.

(和合) : 사이좋게 어울림. Danh từ
🌏 SỰ HÒA HỢP, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ HỢP NHẤT: Sự hài hòa một cách tốt đẹp.

(組合) : 여럿을 한데 모아 한 덩어리로 짬. Danh từ
🌏 SỰ KẾT HỢP, SỰ PHA TRỘN, SỰ TỔNG HỢP: Sự tập hợp nhiều cái lại một chỗ và kết thành một khối.

(混合) : 여러 가지를 뒤섞어 한데 합함. Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP, SỰ TRỘN LẪN: Sự hợp lẫn nhiều thứ vào một chỗ.

(統合) : 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침. Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức...

(複合) : 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침. Danh từ
🌏 SỰ PHỐI HỢP, SỰ TỔ HỢP, SỰ KẾT HỢP: Sự hợp lại thành một của hai hay nhiều thứ. Hoặc sự hợp từ hai hay nhiều thứ lại thành một.

(適合) : 어떤 일이나 조건에 꼭 들어맞아 알맞음. Danh từ
🌏 SỰ THÍCH HỢP: Sự phù hợp, vừa khớp với điều kiện hay công việc nào đó.

(談合) : 서로 의논하여 의견을 일치시킴. Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, SỰ NHẤT TRÍ, SỰ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự bàn bạc và thống nhất ý kiến với nhau.

(配合) : 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침. Danh từ
🌏 SỰ HỖN HỢP: Việc trộn lẫn nhiều loại với tỷ lệ nhất định.

(百合) : 꽃이 크고 흰색이며 꽃잎이 여섯 개로 갈라져 나팔 모양으로 생긴, 향기가 진한 꽃. Danh từ
🌏 HOA HUỆ TÂY, HOA LOA KÈN: Hoa có hương thơm đậm hoa to, màu trắng cánh hoa chia làm sáu cánh có hình dạng cái kèn.

(饌盒) : 여러 개의 그릇을 한 벌로 하여 층층이 포갤 수 있게 만든 그릇. Danh từ
🌏 BỘ HỘP ĐỰNG THỨC ĂN, BỘ BÁT XẾP, BỘ KHAY XẾP: Hộp bát đĩa được làm ra để có thể xếp một số cái bát đĩa chồng lên tầng tầng lớp lớp thành một bộ.

(合) : 여럿이 한데 모임. 또는 여럿을 한데 모음. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LẠI, SỰ TẬP HỢP, SỰ KẾT HỢP: Việc nhiều cái dồn lại thành một. Hoặc việc dồn nhiều cái vào thành một.

합집 (合集合) : 둘 이상의 집합이 있을 때, 각 집합의 원소 전체로 이루어진 집합. Danh từ
🌏 TẬP HỢP CHUỖI, TẬP HỢP TỔNG: Tập hợp được tạo nên bởi toàn bộ nguyên tố của các tập hợp khi có từ hai tập hợp trở lên.

(封合) : 봉투 등에 내용물을 넣고 열리지 않게 단단히 붙임. Danh từ
🌏 SỰ DÁN CHẮC, MỐI DÁN CHẶT, SỰ DÁN KÍN: Việc cho đồ vật vào bên trong phong bì và dán chặt sao cho không bị mở bung ra.

(附合) : 서로 맞대어 붙임. Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP, SỰ ĂN KHỚP: Việc hợp và gắn với nhau.

(野合) : 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통함. Danh từ
🌏 SỰ QUAN HỆ BẤT CHÍNH, SỰ THÔNG DÂM: Việc nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.

협동조 (協同組合) : 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직. Danh từ
🌏 TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ: Tổ chức hợp tác, được tạo ra để làm tốt cho các dự án hay cho đời sống của từng đối tượng như người tiêu dùng, nông dân, ngư dân hay nhà doanh nghiệp vừa và nhỏ.

(縫合) : 상처의 갈라진 부분이나 수술을 하려고 벤 자리를 바늘로 꿰매어 붙이는 일. Danh từ
🌏 VIỆC KHÂU (Y TẾ, VẾT THƯƠNG): Việc may lại vết đã cắt để phẫu thuật hay phần đứt tách ra của vết thương bằng kim.

(紅蛤) : 껍질의 겉은 검고 안쪽은 진주색이며 살은 붉은빛을 띠는 조개. Danh từ
🌏 CON TRAI: Loại sò có mặt ngoài vỏ màu đen, mặt trong vỏ màu xám ngọc trai, phần thịt có sắc màu đỏ.

(化合) : 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃고 새로운 성질을 가진 물질이 됨. Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP, SỰ HÓA HỢP: Việc hai yếu tố trở lên tạo nên vật chất của nguyên tử hay phân tử... kết hợp tạo thành vật chất mất đi tính chất vốn có và mang tính chất mới.

(會合) : 의견을 나누기 위해 여러 사람이 모임. 또는 그런 모임. Danh từ
🌏 SỰ HỘI HỌP, SỰ HỌP, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập nhau lại để chia sẻ ý kiến. Hoặc cuộc tụ tập như vậy.

부적 (不適合) : 어떤 일이나 조건에 알맞지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHÙ HỢP, SỰ KHÔNG THÍCH HỢP: Sự không đúng với sự việc hay điều kiện nào đó.

(符合) : 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음. Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP: Việc sự vật hay hiện tượng… vừa khớp với nhau.

(集合) : 사람들을 한곳으로 모음. 또는 사람들이 한곳으로 모임. Danh từ
🌏 SỰ TẬP HỢP, SỰ TỤ HỢP, SỰ TỤ HỌP: Việc tập trung nhiều người vào một nơi. Hoặc việc nhiều người tập trung vào một nơi.

의기투 (意氣投合) : 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Việc tâm ý giống nhau nên hợp sức lại.

(競合) : 이익과 권리가 따르는 일을 맡으려고 서로 맞서 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Sự tranh nhau để giành lấy việc đảm nhiệm một công việc mang lại lợi ích và quyền lợi.

찰떡궁 (찰떡 宮合) : (비유적으로) 아주 잘 맞는 궁합. Danh từ
🌏 SỰ ĐẸP ĐÔI NHƯ ĐÔI SAM, SỰ ĐẸP ĐÔI: (cách nói ẩn dụ) Cung hợp rất vừa đôi phải lứa.

(氣合) : 힘과 정신을 모으기 위해 내는 큰 소리. Danh từ
🌏 SỰ HÔ LẤY KHÍ THẾ: Âm thanh lớn phát ra nhằm tập trung tinh thần và sức mạnh.

(迎合) : 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따름. Danh từ
🌏 SỰ A DUA, SỰ TUNG HÔ GIẢ DỐI: Việc theo và khen ngợi không thật lòng vì lợi ích cá nhân.

(都合) : 모두 합한 셈. Danh từ
🌏 SỰ TÍNH GỘP, SỰ CỘNG GỘP: Phép tính cộng tất cả.

(總合) : 모두를 합함. Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp tất cả.

(hiphop) : 1980년대에 미국의 흑인 젊은이들 사이에서부터 생긴 새로운 감각의 음악이나 춤. Danh từ
🌏 HIP HOP: Âm nhạc hay vũ đạo mang lại cảm giác mới, được ra đời giữa tầng lớp các thanh niên da đen của Mỹ vào những năm 1980s.

노동조 (勞動組合) : 노동자 중심에서 더 좋은 근로 조건을 만들고 사회적, 경제적 지위를 향상시키기 위해 활동하는 단체. Danh từ
🌏 CÔNG ĐOÀN: Đoàn thể hoạt động giữa người lao động nhằm tạo nên điều kiện lao động tốt hơn và nâng cao vị trí kinh tế và xã hội.

속궁 (속 宮合) : (비유적으로) 한 쌍의 남자와 여자가 성관계에 서로 만족하는 정도나 어울리는 정도. Danh từ
🌏 HỢP NHAU TRONG QUAN HỆ CHĂN GỐI: (cách nói ẩn dụ) Mức độ hài lòng về nhau trong quan hệ tình dục giữa một đôi nam nữ.

농업 협동조 (農業協同組合) : 농업을 발전시키고 농촌 지역의 소득을 늘리기 위한 목적으로 가입된 농민의 생산 활동과 경제 활동을 지원하는 전국적인 단체. None
🌏 HIỆP HỘI NÔNG NGHIỆP, TỔ HỢP NÔNG NGHIỆP: Tổ chức toàn quốc hỗ trợ hoạt động sản xuất và hoạt động kinh tế của nông dân gia nhập hội với mục đích nâng cao thu nhập của khu vực nông thôn và phát triển ngành nông nghiệp.

통폐 (統廢合) : 여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ HỢP NHẤT: Việc xóa bỏ hoặc hợp nhất nhiều tổ chức hay cơ cấu tạo thành một.

(倂合) : 둘 이상의 조직이나 나라 등이 하나로 합쳐짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP, SỰ HỢP NHẤT: Việc hợp hai tổ chức hay sự vật trở lên thành một. Hoặc việc tạo thành như vậy.

(舌盒) : → 서랍 Danh từ
🌏

재결 (再結合) : 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 됨. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KẾT HỢP, SỰ TÁI HOÀ HỢP, SỰ TÁI HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay gắn kết lại quan hệ với nhau thành một.

(接合) : 한데 맞대어 붙임. 또는 한데 맞닿아 붙음. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP HỢP, SỰ LIÊN KẾT, SỰ KẾT HỢP: Sự chạm vào và làm dính lại một chỗ. Hoặc sự tiếp xúc dính lại một chỗ.

교집 (交集合) : 둘 이상의 집합이 있을 때, 각각의 집합에 공통으로 속하는 원소 전체로 이루어진 집합. Danh từ
🌏 TẬP HỢP GIAO, GIAO: Tập hợp được tạo thành bởi toàn bộ các yếu tố thuộc về phần chung của từ hai tập hợp trở lên.

(交合) : 성적으로 관계를 맺음. Danh từ
🌏 SỰ GIAO HỢP: Việc thực hiện hành vi quan hệ tình dục.

국제 연 (國際聯合) : 제이 차 세계 대전 후 국가 간의 평화와 안전의 유지, 우호 관계 증진 및 협력을 위해 만든 국제 평화 기구. None
🌏 LIÊN HỢP QUỐC: Tổ chức hòa bình quốc tế được tạo ra để hợp tác và thúc đẩy quan hệ hữu nghị, duy trì an ninh và hòa bình giữa các quốc gia sau đại chiến thế giới lần thứ hai.

(宮合) : 남자와 여자가 서로 잘 맞는 짝인지를 알아보는 점. 또는 그렇게 본 점의 결과. Danh từ
🌏 CUNG HỢP, CUNG SỐ: Việc bói xem người nam và người nữ có hợp đôi với nhau không. Hoặc kết quả của quẻ bói như vậy.

(糾合) : 목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모음. Danh từ
🌏 SỰ TẬP HỢP, SỰ TẬP TRUNG, SỰ TỤ HỢP: Việc nhóm hợp nhiều người hay sức mạnh vào làm một nhằm đạt mục đích.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)