🌟 통합 (統合)

  Danh từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

1. SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당의 통합.
    Party unity.
  • Google translate 종파의 통합.
    Unity of sects.
  • Google translate 통합이 되다.
    Be integrated.
  • Google translate 통합이 이루어지다.
    Integration is achieved.
  • Google translate 통합을 결정하다.
    Decide on consolidation.
  • Google translate 통합을 제안하다.
    Propose integration.
  • Google translate 통합을 하다.
    Integrate.
  • Google translate 몇몇 언론사가 하나의 언론사로 통합을 추진하고 나섰다.
    Several media outlets are pushing for integration into one media company.
  • Google translate 동서의 장벽을 없앤 독일은 마침내 경제 통합도 이루었다.
    Germany, which removed the east-west barrier, has finally achieved economic integration.
  • Google translate 이 학회는 비슷한 연구를 진행했던 세 개의 학회가 통합을 결정하고 만든 학회이다.
    This society was created by three institutions that conducted similar studies, which decided to integrate.
Từ tham khảo 연합(聯合): 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만듦. 또는 그렇게 만든 조직.

통합: integration,とうごう【統合】,intégration, fusion, regroupement,integración, unificación,تَكامُل، اِنْدِمَاج، اِتّحاد,нэгдэл, нэгтгэл,sự sáp nhập,การผสาน, การรวม, การผสมผสาน, การรวมกัน, การรวมกลุ่ม, การรวมเข้าด้วยกัน,penggabungan, penyatuan, integrasi, merger, pengombinasian,объединение; комбинирование,合并,整合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합 (통ː합) 통합이 (통ː하비) 통합도 (통ː합또) 통합만 (통ː함만)
📚 Từ phái sinh: 통합되다(統合되다): 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다. 통합하다(統合하다): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치다. 통합적(統合的): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것. 통합적(統合的): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.

🗣️ 통합 (統合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103)