🌟 통합 (統合)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합 (
통ː합
) • 통합이 (통ː하비
) • 통합도 (통ː합또
) • 통합만 (통ː함만
)
📚 Từ phái sinh: • 통합되다(統合되다): 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다. • 통합하다(統合하다): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치다. • 통합적(統合的): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것. • 통합적(統合的): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
🗣️ 통합 (統合) @ Ví dụ cụ thể
- 동과 서의 통합. [동 (東)]
- 통합 교육이란 한 과목을 공부할 때도 교과와 관련된 모든 내용을 함께 공부하는 것을 말한다. [말하다]
- 두 정당의 통합 추진은 서로 간의 의견이 부합되지 않아 무산되었다. [부합되다 (符合되다)]
- 동양 의학은 몸을 전체적으로 포착하는 장점이 있어 통합 의학이라고 불린다. [의학 (醫學)]
- 새로 창당된 신당은 통합 정당으로서의 첫발을 디뎠다. [첫발]
- 두 단체의 통합 여부를 찬반 표결로 결정하기로 하였다. [표결 (票決)]
- 전국적 통합. [전국적 (全國的)]
- 010 번호 통합 자동 변경시 통신 회사에 따라 할당된 네 자리 번호가 있다. [할당되다 (割當되다)]
- 통합 정보망. [정보망 (情報網)]
🌷 ㅌㅎ: Initial sound 통합
-
ㅌㅎ (
특히
)
: 보통과 다르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Một cách khác với thông thường. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 전화로 말을 주고받음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại. -
ㅌㅎ (
통행
)
: 어떤 곳을 지나다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG HÀNH, SỰ QUA LẠI: Việc đi qua nơi nào đó. -
ㅌㅎ (
특허
)
: 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC CÁCH: Việc làm mang tính chất hành chính, trao khả năng và quyền lợi nhất định cho người đặc biệt. -
ㅌㅎ (
특혜
)
: 특별한 은혜나 혜택.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC ÂN, ĐẶC ƯU: Ân huệ hay ưu đãi đặc biệt. -
ㅌㅎ (
탐험
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎ (
통화
)
: 한 사회에서 사용하는 화폐.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ: Đồng tiền sử dụng trong một xã hội. -
ㅌㅎ (
타협
)
: 어떤 일을 서로 양보하여 의논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP: Việc nhượng bộ nhau rồi bàn bạc công việc nào đó. -
ㅌㅎ (
통합
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁP NHẬP: Việc hợp nhất các cơ cấu hay tổ chức... -
ㅌㅎ (
통학
)
: 집에서 학교까지 오가며 다님.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI HỌC: Việc đi đi về về từ nhà tới trường.
• Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103)