🌟 부합되다 (符合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합되다 (
부ː합뙤다
) • 부합되다 (부ː합뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 부합(符合): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28)