🌟 부합되다 (符合 되다)

Động từ  

1. 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.

1. PHÙ HỢP: Sự vật hay hiện tượng... vừa khớp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부합된 의견.
    A consensus opinion.
  • Google translate 가설과 부합되다.
    Consistent with the hypothesis.
  • Google translate 이미지와 부합되다.
    Accord with the image.
  • Google translate 이익에 부합되다.
    Be in the interest of.
  • Google translate 정책에 부합되다.
    Conforms to the policy.
  • Google translate 우리 회사 이미지와 부합되는 신제품 개발을 눈앞에 두고 있다.
    We're on the verge of developing new products that match our company's image.
  • Google translate 두 정당의 통합 추진은 서로 간의 의견이 부합되지 않아 무산되었다.
    The push for the merger of the two parties fell through because they did not agree with each other.
  • Google translate 어! 그거 무슨 설문지예요?
    Uh! what kind of questionnaire is that?
    Google translate 강의가 강의 계획과 얼마나 잘 부합되고 있는지 알아보는 거예요.
    It's to see how well the lecture fits with the syllabus plan.

부합되다: coincide; correspond,ふごうする【符合する】,concorder avec, correspondre à, être conforme à,ajustarse, coincidirse, concordarse,يتفق,таарах, нийцэх, яв цав тохирох,phù hợp,ได้ตรงกัน, ได้สอดคล้องกัน,benar, sesuai, tepat,соответствовать; согласовывать,符合,契合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부합되다 (부ː합뙤다) 부합되다 (부ː합뛔다 )
📚 Từ phái sinh: 부합(符合): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28)