💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 83 ALL : 99

격 (合格) : 시험, 검사, 심사 등을 통과함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...

격자 (合格者) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.

계 (合計) : 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값. ☆☆ Danh từ
🌏 TỔNG, TỔNG SỐ, TỔNG CỘNG: Việc gộp lại rồi tính. Hoặc giá trị xuất hiện do tính toán.

리적 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

리적 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

의 (合意) : 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó.

치다 (合 치다) : 여럿을 하나로 모으다. ☆☆ Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một.

하다 (合 하다) : 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다. ☆☆ Động từ
🌏 GỘP, DỒN, GÓP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ.

당하다 (合當 하다) : 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다. Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.

동 (合同) : 둘 이상의 집단이나 개인이 모여 일을 함께함. Danh từ
🌏 SỰ KẾT HỢP, SỰ PHỐI HỢP, SỰ LIÊN KẾT, SỰ SÁT NHẬP: Việc hai cá nhân hoặc tổ chức trở lên tập trung lại cùng làm việc.

류 (合流) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy.

리 (合理) : 논리나 이치에 알맞음. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Cái hợp với luật và quy phạm.

성 (合成) : 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸. Danh từ
🌏 SỰ HỢP THÀNH, SỰ TỔNG HỢP: Việc gộp 2 cái trở lên tạo thành một.

창 (合唱) : 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부름. 또는 그 노래. Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BÀI HỢP XƯỚNG: Việc nhiều người hòa giọng và cùng hát. Hoặc bài hát ấy.

(合) : 여럿이 한데 모임. 또는 여럿을 한데 모음. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LẠI, SỰ TẬP HỢP, SỰ KẾT HỢP: Việc nhiều cái dồn lại thành một. Hoặc việc dồn nhiều cái vào thành một.

격되다 (合格 되다) : 시험, 검사, 심사 등에 통과되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA KỲ THI, KIỂM TRA, THẨM TRA...: Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ...

격시키다 (合格 시키다) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다. Động từ
🌏 CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.

격증 (合格證) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻었음을 증명하는 문서. Danh từ
🌏 CHỨNG CHỈ, BẰNG: Văn bản chứng minh (người nào đó) đã thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.

격하다 (合格 하다) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하다. Động từ
🌏 ĐỖ, ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...

금 (合金) : 하나의 금속에 성질이 다른 금속이나 비금속을 섞어서 녹여 새로운 성질의 금속을 만듦. 또는 그렇게 만든 금속. Danh từ
🌏 SỰ HỢP KIM, HỢP KIM: Việc trộn cái phi kim hoặc kim loại có tính chất khác với một kim loại rồi làm cho tan chảy, tạo nên kim loại có tính chất mới. Hoặc kim loại được làm như vậy.

기도 (合氣道) : 수비를 위주로 하며, 맨손이나 단도, 검, 창 등의 무기를 사용하는 무술. Danh từ
🌏 HAPKIDO, HIỆP KHÍ ĐẠO: Võ thuật sử dụng vũ khí như dao găm, kiếm, giáo hoặc tay không, chủ yếu là để phòng thủ.

당 (合黨) : 두 개 이상의 당을 하나로 합침. Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT ĐẢNG: Việc gộp hai đảng trở lên thành một.

당하다 (合黨 하다) : 두 개 이상의 당을 하나로 합치다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT ĐẢNG: Gộp hai đảng trở lên thành một.

동하다 (合同 하다) : 둘 이상의 집단이나 개인이 모여 일을 함께하다. Động từ
🌏 KẾT HỢP, PHỐI HỢP, LIÊN KẾT, SÁT NHẬP: Hai cá nhân hoặc tổ chức trở lên tập trung lại cùng làm việc.

류되다 (合流 되다) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.

류시키다 (合流 시키다) : 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.

류하다 (合流 하다) : 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르다. Động từ
🌏 HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một.

리성 (合理性) : 논리나 이치에 알맞은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Tính chất hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

리주의 (合理主義) : 논리나 이치에 알맞게 생각하고 판단하는 태도나 사고방식. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DUY LÝ: Cách thức suy nghĩ hoặc thái độ phán đoán và và suy xét hợp với lô gíc hay lẽ phải.

리화 (合理化) : 논리나 이치에 알맞게 함. Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ HOÁ: Việc làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

리화되다 (合理化 되다) : 논리나 이치에 알맞게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LÝ HOÁ: Trở nên hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

리화하다 (合理化 하다) : 논리나 이치에 알맞게 하다. Động từ
🌏 HỢP LÝ HOÁ: Làm cho hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

방 (合邦) : 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐짐. 또는 둘 이상의 나라를 합침. Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT, SỰ SÁT NHẬP: Việc hai quốc gia trở lên được gộp lại thành một. Hoặc việc gộp hai quốc gia trở lên thành một.

방되다 (合邦 되다) : 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT, ĐƯỢC SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một.

방하다 (合邦 하다) : 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다. 또는 둘 이상의 나라를 합치다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT, SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một. Hoặc gộp hai nước trở lên thành một.

법 (合法) : 법과 규범에 알맞음. Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP, SỰ HỢP LỆ: Việc hợp với luật và quy phạm.

법성 (合法性) : 법과 규범에 알맞은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HỢP PHÁP, TÍNH HỢP LỆ: Tính chất hợp với luật và quy phạm.

법화 (合法化) : 법과 규범에 맞도록 함. Danh từ
🌏 SỰ HỢP PHÁP HÓA, SỰ HỢP LỆ HÓA: Việc làm cho hợp với luật và quy phạm.

법화되다 (合法化 되다) : 법과 규범에 맞도록 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP PHÁP, ĐƯỢC HỢP LỆ: Làm cho trở nên hợp với luật và quy phạm.

법화하다 (合法化 하다) : 법과 규범에 맞도록 하다. Động từ
🌏 HỢP PHÁP, HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

병 (合倂) : 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ SÁT NHẬP, SỰ HỢP NHẤT: Việc có từ hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên hợp lại thành một. Hoặc việc làm như vậy.

병되다 (合倂 되다) : 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một.

병증 (合倂症) : 어떤 질병과 함께 생기는 다른 질병. Danh từ
🌏 BỆNH BIẾN CHỨNG: Bệnh khác xuất hiện cùng với bệnh nào đó.

병하다 (合倂 하다) : 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 SÁT NHẬP, HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.

산 (合算) : 둘 이상을 더하여 계산함. Danh từ
🌏 SỰ CỘNG GỘP, SỰ TÍNH GỘP: Việc cộng thêm rồi tính hai cái trở lên.

산되다 (合算 되다) : 둘 이상이 더하여져 계산되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CỘNG GỘP, ĐƯỢC TÍNH GỘP: Hai cái trở lên được cộng thêm rồi tính.

산하다 (合算 하다) : 둘 이상을 더하여 계산하다. Động từ
🌏 CỘNG GỘP, TÍNH GỘP: Cộng thêm rồi tính hai cái trở lên.

석 (合席) : 같은 자리에 함께 앉음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI CÙNG: Việc ngồi chung cùng chỗ.

석하다 (合席 하다) : 같은 자리에 함께 앉다. Động từ
🌏 NGỒI CÙNG: Ngồi chung cùng chỗ.

선 (合線) : 전류가 흐르는 두 선이 사고로 직접 맞붙는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẬP ĐIỆN: Việc hai đường dây mà điện lưu đang chạy dính trực tiếp bởi sự cố.

성 섬유 (合成纖維) : 석유, 석탄, 천연가스 등을 원료로 하여 화학적으로 처리하여 만든 섬유. None
🌏 VẢI SỢI TỔNG HỢP, VẢI SỢI HỢP TÍNH: Vải sợi được làm bằng cách dùng dầu, than đá, ga tự nhiên...làm nguyên liệu rồi xử lí mang tính hóa học.

성 세제 (合成洗劑) : 원료를 화학적으로 합성하여 만든 세제. None
🌏 CHẤT TẨY HỢP TÍNH, CHẤT TẨY TỔNG HỢP, BỘT GIẶT: Chất tẩy được làm bằng cách xứ lí nguyên liệu mang tính hoá chất.

성되다 (合成 되다) : 둘 이상의 것이 합쳐져서 하나로 이루어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP THÀNH, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Hai cái trở lên được gộp lại tạo thành một.

성어 (合成語) : 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어. Danh từ
🌏 TỪ GHÉP: Từ do hai hình vị thực trở lên kết hợp tạo nên.

성하다 (合成 하다) : 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이루다. Động từ
🌏 HỢP THÀNH, TỔNG HỢP: Gộp 2 cái trở lên tạo thành một.

세 (合勢) : 흩어져 있는 힘을 한곳에 모음. Danh từ
🌏 SỰ CHUNG SỨC, SỰ HỢP LỰC: Việc tập trung sức lực phân tán về một chỗ.

세하다 (合勢 하다) : 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다. Động từ
🌏 CHUNG SỨC, HỢP LỰC: Tập trung sức lực bị phân tán về một chỗ.

쇼체 (합쇼 體) : 상대 높임법의 하나로, 상대편을 아주 높이는 종결형. Danh từ
🌏 THỂ 합쇼: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu rất kính trọng đối phương.

숙 (合宿) : 여러 사람이 한곳에서 머무름. Danh từ
🌏 SỰ CÙNG Ở: Việc nhiều người lưu lại ở một chỗ.

숙소 (合宿所) : 여러 사람이 한데 머무르는 곳. Danh từ
🌏 NƠI CÙNG Ở: Nơi mà nhiều người lưu lại một chỗ.

숙하다 (合宿 하다) : 여러 사람이 한곳에서 머무르다. Động từ
🌏 CÙNG Ở: Nhiều người lưu lại ở một chỗ.

승 (合乘) : 자동차 등에 여럿이 함께 탐. Danh từ
🌏 SỰ ĐI XE CHUNG: Việc nhiều người cùng đi lên xe ô tô.

승하다 (合乘 하다) : 자동차 등에 여럿이 함께 타다. Động từ
🌏 ĐI CHUNG XE: Nhiều người cùng đi lên xe ô tô.

심 (合心) : 여러 사람이 마음을 하나로 모음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG TÂM, SỰ ĐỒNG LÒNG: Việc nhiều người quy tụ tâm sức thành một.

심하다 (合心 하다) : 여러 사람이 마음을 하나로 모으다. Động từ
🌏 ĐỒNG TÂM, ĐỒNG LÒNG: Nhiều người quy tụ tâm sức thành một.

의되다 (合議 되다) : 두 사람 이상이 한자리에 모여서 의견 등이 논해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN BẠC, ĐƯỢC THƯƠNG THẢO: Từ hai người trở lên ngồi cùng một chỗ với nhau và ý kiến được thảo luận.

의되다 (合意 되다) : 서로 의견이 일치되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỎA THUẬN: Ý kiến của nhau nhất trí.

의점 (合意點) : 서로의 의견이 일치하는 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM THOẢ THUẬN: Điểm mà ý kiến của nhau nhất trí.

의제 (合議制) : 행정 기관의 의사를 여러 구성원이 합의하여 결정하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ BÀN BẠC: Chế độ các thành viên thảo luận ý kiến của cơ quan hành chính rồi quyết định.

의하다 (合意 하다) : 서로 의견이 일치하다. Động từ
🌏 THOẢ THUẬN: Ý kiến của nhau được nhất trí.

의하다 (合議 하다) : 두 사람 이상이 한자리에 모여서 의논하다. Động từ
🌏 BÀN BẠC, THƯƠNG THẢO: Từ hai người trở lên ngồi cùng một chỗ với nhau và thảo luận.

일 (合一) : 둘 이상이 합하여 하나가 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT, SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp hai thành một. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

일되다 (合一 되다) : 둘 이상이 합해져 하나가 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên được hợp lại thành một.

일하다 (合一 하다) : 둘 이상이 합하여 하나가 되다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT: Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.

작 (合作) : 어떠한 것을 만들기 위해 힘을 합함. Danh từ
🌏 SỰ HỢP TÁC, SỰ LIÊN KẾT: Việc hợp sức để làm điều gì đó.

작품 (合作品) : 둘 이상의 사람이나 단체가 힘을 합하여 만든 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM CHUNG: Tác phẩm do hai người hoặc hai tập thể trở lên hợp sức làm nên.

작하다 (合作 하다) : 어떠한 것을 만들기 위해 힘을 합하다. Động từ
🌏 HỢP TÁC, LIÊN KẾT: Hợp sức để làm điều gì đó.

장 (合掌) : 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타냄. 또는 그런 예법. Danh từ
🌏 SỰ CHẮP TAY, SỰ CHẮP TAY LẠY: Việc khép hai lòng bàn tay lại với nhau rồi thể hiện sự thành kính trước sau như một trong Phật giáo. Hoặc nghi lễ như vậy.

장하다 (合掌 하다) : 불교에서, 두 손바닥을 합하여 마음이 한결같음을 나타내다. Động từ
🌏 CHẮP TAY, CHẮP TAY LẠY: Khép hai lòng bàn tay lại với nhau rồi thể hiện sự thành kính trước sau như một trong Phật giáo.

주 (合奏) : 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주함. 또는 그런 연주. Danh từ
🌏 SỰ HỢP TẤU, SỰ HÒA TẤU: Việc biểu diễn đồng thời bằng hai loại nhạc cụ trở lên. Hoặc sự biểu diễn như vậy.

주곡 (合奏曲) : 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하도록 작곡한 곡. Danh từ
🌏 BẢN HỢP TẤU, BẢN HÒA TẤU: Bản nhạc sáng tác để biểu diễn đồng thời với hai nhạc cụ trở lên.

주하다 (合奏 하다) : 두 가지 이상의 악기로 동시에 연주하다. Động từ
🌏 HỢP TẤU, HÒA TẤU: Biểu diễn đồng thời bằng hai loại nhạc cụ trở lên.

죽이 : (낮잡아 이르는 말로) 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어간 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÓM MÉM: (cách nói xem thường) Người rụng răng nên miệng và má hóp sâu vào.

죽하다 : 이가 빠져서 입과 볼이 움푹 들어가 있는 상태이다. Tính từ
🌏 MÓM MÉM: Tình trạng răng rụng nên miệng và má hóp sâu vào.

중국 (合衆國) : 둘 이상의 국가나 주가 독립된 법과 제도를 가지면서 하나의 주권 아래 연합한 국가 형태. Danh từ
🌏 HỢP CHỦNG QUỐC, QUỐC GIA LIÊN BANG: Hình thái nhà nước mà trong đó hai quốc gia hay bang trở lên có luật và chế độ độc lập cùng hợp lại dưới một chủ quyền.

집합 (合集合) : 둘 이상의 집합이 있을 때, 각 집합의 원소 전체로 이루어진 집합. Danh từ
🌏 TẬP HỢP CHUỖI, TẬP HỢP TỔNG: Tập hợp được tạo nên bởi toàn bộ nguyên tố của các tập hợp khi có từ hai tập hợp trở lên.

창곡 (合唱曲) : 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리게 부를 수 있도록 만든 노래. Danh từ
🌏 BÀI HỢP XƯỚNG, BÀI ĐỒNG CA: Bài hát được tạo nên để nhiều người có thể hòa giọng và cùng hát.

창단 (合唱團) : 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체. Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.

창하다 (合唱 하다) : 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부르다. Động từ
🌏 HỢP XƯỚNG: Nhiều người hòa giọng và cùng hát.

쳐- : (합쳐, 합쳐서, 합쳤다, 합쳐라)→ 합치다 None
🌏

치 (合致) : 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞음. Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ NHẤT TRÍ, SỰ TÁN THÀNH: Việc ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.

치- : (합치고, 합치는데, 합치니, 합치면, 합치는, 합친, 합칠, 합칩니다)→ 합치다 None
🌏

치되다 (合致 되다) : 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT, ĐƯỢC ĐỒNG THUẬN, ĐƯỢC NHẤT TRÍ, ĐƯỢC TÁN THÀNH: Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ được đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.

치하다 (合致 하다) : 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞다. Động từ
🌏 THỐNG NHẤT, ĐỒNG THUẬN, NHẤT TRÍ, TÁN THÀNH: Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.

판 (合板) : 얇고 판판하게 자른 나뭇조각을 여러 겹 붙여 만든 판. Danh từ
🌏 TẤM GỖ ÉP: Tấm gỗ được làm bằng cách dán chồng lên nhau nhiều lớp gỗ đã cắt mỏng và phẳng.

헌 (合憲) : 헌법에 어긋나지 않는 일. Danh từ
🌏 SỰ HỢP HIẾN: Việc không trái hiến pháp.

환주 (合歡酒) : 전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술. Danh từ
🌏 HAPHWANJU; RƯỢU HỢP HOAN: Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống.


:
Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)