🌟 합쳐-

1. (합쳐, 합쳐서, 합쳤다, 합쳐라)→ 합치다

1.


합쳐-: ,


📚 Variant: 합쳐 합쳐서 합쳤다 합쳐라

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)