💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11

다보다 : 아래에서 위를 올려 보다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN: Từ dưới nhìn lên trên.

- : (쳐, 쳐서, 쳤다, 쳐라)→ 치다 1, 치다 2, 치다 3, 치다 4, 치다 5, 치다 6, 치다 7, 치다 8, 치다 9, 치다 10 None
🌏

내다 : 더러운 것을 모아서 일정한 곳으로 가져가다. Động từ
🌏 QUÉT DỌN, THU GOM: Tập trung thứ bẩn thỉu lại và mang đến chỗ nhất định.

다보- : (쳐다보고, 쳐다보는데, 쳐다보니, 쳐다보면, 쳐다보는, 쳐다본, 쳐다볼, 쳐다봅니다)→ 쳐다보다 None
🌏

다봐- : (쳐다봐, 쳐다봐서, 쳐다봤다, 쳐다봐라)→ 쳐다보다 None
🌏

들다 : 아래에 있던 것을 위로 들어 올리다. Động từ
🌏 NGẨNG LÊN, NGƯỚC LÊN, GIƠ LÊN: Đưa cái ở bên dưới lên trên.

들어가다 : 적이 있는 곳으로 공격하여 들어가다. Động từ
🌏 XÔNG VÀO, TIẾN VÀO: Tấn công vào nơi có kẻ địch.

들어오다 : 적이 침입하여 들어오다. Động từ
🌏 KÉO ĐẾN, ẬP TỚI: Kẻ thù xâm nhập rồi kéo vào.

부수다 : 공격하여 남김없이 마구 없애다. Động từ
🌏 THỦ TIÊU, HUỶ DIỆT, LÀM TIÊU TAN: Tấn công rồi xóa bỏ không chừa gì cả.

올리다 : 위로 세게 들어 올리다. Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên.

주다 : 가격을 맞추어 주다. Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH (GIÁ CẢ): Làm cho hợp với giá cả.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86)