🌟 쳐들어오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쳐들어오다 (
처드러오다
) • 쳐들어와 (처드러와
) • 쳐들어오니 (처드러오니
)
🗣️ 쳐들어오다 @ Ví dụ cụ thể
- 괴뢰군이 쳐들어오다. [괴뢰군 (傀儡軍)]
- 오랑캐가 쳐들어오다. [오랑캐]
- 인해 전술로 쳐들어오다. [인해 전술 (人海戰術)]
- 턱밑까지 쳐들어오다. [턱밑]
🌷 ㅊㄷㅇㅇㄷ: Initial sound 쳐들어오다
-
ㅊㄷㅇㅇㄷ (
쳐들어오다
)
: 적이 침입하여 들어오다.
Động từ
🌏 KÉO ĐẾN, ẬP TỚI: Kẻ thù xâm nhập rồi kéo vào.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57)