💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 21 NONE : 210 ALL : 266

래간만 : 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.

랜만 : 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.

(五) : 사에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.

(五) : 다섯의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NĂM: Thuộc năm.

: 긴 시간 동안. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài.

래되다 : 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.

랫동안 : 매우 긴 시간 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁ LÂU: Trong suốt thời gian rất dài.

렌지 (orange) : 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước.

른손 : 오른쪽에 있는 손. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải.

십 (五十) : 십의 다섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười.

월 (五月) : 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng.

이 : 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy.

전 (午前) : 아침부터 낮 열두 시까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa.

후 (午後) : 정오부터 해가 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn.

늘 : 지금 지나가고 있는 이날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY HÔM NAY, HÔM NAY: Ngày đang trải qua bây giờ.

른쪽 : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BÊN PHẢI: Nếu phía trước con người là phía bắc thì phía đông là phía bên phải.

빠 : 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ANH: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi đàn ông nhiều tuổi hơn mình giữa anh em hay anh em bà con với nhau.

십 (五十) : 쉰의. ☆☆☆ Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi.

늘 : 지금 지나가고 있는 이날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM NAY, VÀO NGÀY HÔM NAY: Vào ngày bây giờ đang diễn ra.

르다 : 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên.

다 : 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này.

: 놀라움, 반가움 등의 느낌을 나타내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 : Âm thanh phát ra thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hay hân hoan.

늘날 : 현재, 지금의 시대. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY NAY, HIỆN TẠI: Hiện tại, hay thời đại bây giờ.

락실 (娛樂室) : 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.

래도록 : 시간이 많이 지나도록. ☆☆ Phó từ
🌏 THẬT LÂU: Để cho thời gian trôi qua nhiều.

래오래 : 시간이 지나는 기간이 매우 길게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÂU THẬT LÂU: Một cách với khoảng thời gian trôi qua rất lâu.

로지 : 다른 것이 없이 오직. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi.

르내리다 : 올라갔다 내려갔다 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, LEO LÊN LEO XUỐNG: Lên rồi lại xuống.

른발 : 오른쪽에 있는 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN PHẢI: Chân có ở phía bên phải.

른편 (오른 便) : 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA PHẢI, BÊN PHẢI: Phía giống như phía Đông khi nhìn lên phía Bắc.

염 (汚染) : 더러운 상태가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ô NHIỄM: Việc trở thành trạng thái dơ bẩn.

징어 : 뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân.

토바이 (▼←auto bicycle) : 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것. ☆☆ Danh từ
🌏 XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.

페라 (opera) : 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát.

피스텔 (▼←office hotel) : 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.

해 (誤解) : 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỂU LẦM, SỰ HIỂU SAI: Việc hiểu sai hay giải thích về một việc gì đó.

히려 : 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán.

랜 : 이미 지나간 시간이 긴. ☆☆ Định từ
🌏 LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.

락 (娛樂) : 여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN GIẢI TRÍ: Những trò chơi chơi để cho tâm trạng vui vẻ trong lúc rảnh rỗi.

가다 : 무엇을 주고받기를 되풀이하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRAO ĐI ĐỔI LẠI: Lặp lại việc trao đổi điều gì đó.

리 : 부리가 넓적하고 발가락 사이에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON VỊT: Động vật mỏ rộng, có màng ở giữa các ngón chân và bơi giỏi.

직 : 다른 사람이나 다른 것은 있을 수 없고, 단 한 사람이나 한 가지로 다만. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỈ, DUY NHẤT: Người khác hay cái khác không thể có được, chỉ bởi duy nhất một người hay một thứ.

만 (傲慢) : 잘난 체하고 건방짐. 또는 그런 태도나 행동. Danh từ
🌏 SỰ NGẠO MẠN: Sự ra vẻ ta đây và ngỗ ngáo. Hoặc thái độ hay hành động như vậy.

래가다 : 상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다. Động từ
🌏 LÂU, BỀN, DAI: Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài.

기 (傲氣) : 능력은 부족하면서 지기 싫어하는 고집스러운 마음. Danh từ
🌏 TÍNH HIẾU THẮNG: Lòng bảo thủ không muốn thua dù thiếu năng lực.

디오 (audio) : 라디오나 텔레비전 등의 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Tiếng của tivi hay đài phát thanh.

른팔 : 오른쪽 팔. Danh từ
🌏 CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay có ở phía bên phải.

름세 (오름 勢) : 가격 등이 오르는 형세나 상황. Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.

리다 : 칼이나 가위 등으로 자르다. Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.

붓하다 : 아늑하고 정답다. Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.

죽 : 동작의 강도가 세거나 상태의 정도가 심하게. Phó từ
🌏 HẲN PHẢI, PHẢI THẾ NÀO, BIẾT BAO: Từ mô tả cường độ mạnh mẽ của hành động hoặc mức độ nghiêm trọng của trạng thái.

줌 : 혈액 속의 노폐물과 수분이 요도를 통하여 몸 밖으로 배출되는, 누렇고 지린내가 나는 액체. Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: Chất lỏng có màu vàng và mùi khai, là nước và nước thải trong máu được bài tiết ra bên ngoài cơ thể thông qua niệu đạo.

누이 : 오빠와 여동생. Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái.

류 (誤謬) : 올바르지 않은 판단이나 지식. Danh từ
🌏 SAI LẦM: Tri thức hay phán đoán không đúng.

르막길 : 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DỐC: Đường bị nghiêng nối từ chỗ thấp lên chỗ cao.

케스트라 (orchestra) : 관현악을 연주하는 단체. Danh từ
🌏 BAN NHẠC, DÀN NHẠC: Tập thể biểu diễn nhạc.


:
Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Luật (42)