🌟 오랜

☆☆   Định từ  

1. 이미 지나간 시간이 긴.

1. LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 가뭄.
    A long drought.
  • Google translate 오랜 경험.
    A long experience.
  • Google translate 오랜 노력.
    A long effort.
  • Google translate 오랜 세월.
    A long time.
  • Google translate 오랜 시간.
    A long time.
  • Google translate 오랜 역사.
    A long history.
  • Google translate 오랜 연구.
    A long study.
  • Google translate 컴퓨터 앞에 오랜 시간 앉아 있었더니 눈이 아팠다.
    My eyes hurt from sitting in front of the computer for a long time.
  • Google translate 아이는 오랜 입원 생활 때문인지 항상 밖에 나가고 싶어 했다.
    The child always wanted to go outside, perhaps because of his long stay in the hospital.
  • Google translate 이곳 바위들은 정말 모양이 특이하네요.
    The rocks here look so strange.
    Google translate 오랜 세월 비와 바람에 맞서다 보니 그런 모양이 된 거지요.
    That's what it looks like after years of fighting rain and wind.

오랜: long,ながい【長い】。ながねんの【長年の】,long, ancien,largo, extenso,طويلا,удаан хугацааны,lâu, lâu dài, lâu đời,ที่ยาวนาน, ที่ผ่านล่วงเลยไปนาน, ที่ช้านาน,yang panjang, panjang, yang lama, lama,долгий; длительный,长时间,长久的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오랜 (오랜)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 오랜 @ Giải nghĩa

🗣️ 오랜 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)