🌟 이런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이러한.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이런 날씨.
    This weather.
  • Google translate 이런 일.
    This kind of thing.
  • Google translate 이런 사람.
    Someone like this.
  • Google translate 이런 상황.
    This situation.
  • Google translate 이런 소리.
    Sounds like this.
  • Google translate 이틀 동안 잠을 못 잤는데 이런 상태로 운전해도 될까?
    I haven't slept in two days. can i drive in this state?
  • Google translate 비바람이 부는 이런 궂은 날씨에 야외 활동을 하는 것은 무리다.
    It's too much to do outdoor activities in this nasty weather with rain and wind.
  • Google translate 유민이라는 학생이 그렇게 똑똑하다면서요?
    I hear you're so smart, yumin.
    Google translate 네. 10년 동안 교사 생활을 하면서 이런 학생은 처음 가르쳐 봐요.
    Yes. i've never been a teacher like this in 10 years.
작은말 요런: 상태, 모양, 성질 등이 요러한.
Từ tham khảo 그런: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Từ tham khảo 저런: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

이런: this; such; of this kind,こんな,(dét.) ce genre de, un tel,este, esta,هكذا ، كهذا ، مثل هذا,ийм,như thế này,แบบนี้, อย่างนี้,seperti ini,такой; этакий; такой же,这样的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이런 (이런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 이런 @ Giải nghĩa

🗣️ 이런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Ngôn luận (36)