🌟 을랑

Trợ từ  

1. 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa đặc biệt nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이런 책을랑 수업 시간에 읽지 마세요.
    Don't read these books in class.
  • Google translate 그런 터무니없는 생각을랑 하지 말거라.
    Don't go with that ridiculous idea.
  • Google translate 뒷일을랑 생각 말고 네가 하고 싶은 대로 해.
    Don't think about the future, just do what you want.
  • Google translate 할머니, 또 올게요. 부디 건강하세요.
    Grandma, i'll be back. please stay healthy.
    Google translate 내 걱정을랑 하지 말고 공부 열심히 하거라.
    Don't worry about me and study hard.
Từ tham khảo ㄹ랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 일랑: 어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.

을랑: eullang,は,,,,-ыг/-ийг/-г,,สำหรับ...นั้น, ส่วน...นั้น,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)