🌟 오래

☆☆☆   Phó từ  

1. 긴 시간 동안.

1. LÂU: Trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래 걸리다.
    It takes a long time.
  • Google translate 오래 기다리다.
    Wait a long time.
  • Google translate 오래 기억하다.
    Remember long.
  • Google translate 오래 사귀다.
    Go out for a long time.
  • Google translate 오래 살다.
    Live long.
  • Google translate 병원에는 감기 환자가 많아 오래 기다려야 했다.
    There were many cold patients in the hospital, so i had to wait a long time.
  • Google translate 할아버지는 자식들을 고생 시켜 가며 오래 살고 싶지 않다고 하셨다.
    My grandfather said that he did not want to live long, suffering his children.
  • Google translate 한 시간 전에 출발했다는데 왜 이렇게 오래 걸리지?
    Why is it taking so long when they left an hour ago?
    Google translate 아마 퇴근 시간이라 차가 많이 막히나 봐.
    It's probably rush hour, so there's a lot of traffic.

오래: long,ながく【長く】。ながいあいだ【長い間】,longtemps,tiempo largo, tiempo prolongado,فترة طويلة,удаан, удаан хугацаа, олон жил, урт удаан,lâu,นาน, เป็นเวลานาน, ยาวนาน,lama,в течение длительного времени; в течение долгого срока; долговременно; долго,好久,很久,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래 (오래)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 오래 @ Giải nghĩa

🗣️ 오래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119)