🌟 대기만성 (大器晩成)

  Danh từ  

1. 큰 그릇을 만드는 데는 시간이 오래 걸린다는 뜻으로 크게 될 사람은 많은 노력을 한 끝에 늦게 성공함.

1. ĐẠI KHÍ VÃN THÀNH: Với nghĩa làm cái bát to thì mất nhiều thời gian, người vĩ đại thành công muộn màng sau nhiều nỗ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 대기만성의 기대를 가지고 천천히 꾸준히 자녀 교육에 관심을 기울이셨다.
    Father slowly and steadily paid attention to his children's education with the expectation of waiting.
  • Google translate 천재 중에는 어릴 때는 성적이 나빴으나 클수록 재능을 발휘하는 대기만성 유형도 있다.
    Some geniuses perform poorly when they are young, but the bigger the talent, the more they display.
  • Google translate 승규가 이십 년 넘도록 한 가지 일에만 몰두하더니 드디어 그 분야에서 크게 성공했대.
    Seung-gyu's been focusing on one thing for over twenty years and finally made a big success in that field.
    Google translate 대기만성이라는 말이 맞구나.
    You're right about waiting.

대기만성: late bloomer,たいきばんせい【大器晩成】,(n.) Les grands talents mûrissent sur le tard. Petit à petit l’oiseau fait son nid.,floración tardía, desarrollo tardío, fruta que pronto madura, poco dura,اكتمال نموّ المواهب العظيمة متأخّرا,хожуу цэцэглэлт,đại khí vãn thành,การที่จะเป็นบุคคลที่ยิ่งใหญ่นั้นจะต้องอาศัยความพยายามและเวลา,berhasil pada tahap akhir,,大器晚成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대기만성 (대ː기만성)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 대기만성 (大器晩成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Luật (42) Khí hậu (53)