🌟 대기만성 (大器晩成)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대기만성 (
대ː기만성
)
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 대기만성 (大器晩成) @ Ví dụ cụ thể
- 영수는 오늘 한문 시간에 '대기만성'이라는 사자성어를 배웠다. [사자성어 (四字成語)]
🌷 ㄷㄱㅁㅅ: Initial sound 대기만성
-
ㄷㄱㅁㅅ (
대기만성
)
: 큰 그릇을 만드는 데는 시간이 오래 걸린다는 뜻으로 크게 될 사람은 많은 노력을 한 끝에 늦게 성공함.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI KHÍ VÃN THÀNH: Với nghĩa làm cái bát to thì mất nhiều thời gian, người vĩ đại thành công muộn màng sau nhiều nỗ lực.
• Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)