🌟 지속적

  Định từ  

1. 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.

1. MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지속적 개선.
    Continuous improvement.
  • Google translate 지속적 관계.
    Persistent relationship.
  • Google translate 지속적 만남.
    Continuing meetings.
  • Google translate 지속적 발전.
    Continuous development.
  • Google translate 지속적 성장.
    Continued growth.
  • Google translate 과일 가격의 지속적 하락으로 농부들의 수입이 계속 줄어들고 있다.
    The continued decline in fruit prices continues to reduce farmers' incomes.
  • Google translate 지속적 노력으로 지수는 마침내 시험에서 일 등을 했다.
    With continuous effort, the index finally did work on the test.
  • Google translate 행복한 가정생활을 위해서는 부모와 자식 간의 지속적 대화가 중요하다.
    Continuous communication between parents and children is important for a happy family life.

지속적: continuous; lasting,じぞくてき【持続的】,(dét.) continuel,continuo,مستمرّ ، متواصل ، متتابع,үргэлжлэн, үргэлжилсэн,mang tính liên tục,อย่างต่อเนื่อง, ดำเนินไปอย่างต่อเนื่อง,terus-menerus,продолжительный,持续的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지속적 (지속쩍)
📚 Từ phái sinh: 지속(持續): 어떤 일이나 상태가 오래 계속됨. 또는 어떤 일이나 상태를 오래 계속함.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)