🌟 정상적 (正常的)

☆☆   Định từ  

1. 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인.

1. MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정상적 방법.
    Normal method.
  • Google translate 정상적 상태.
    Normal state.
  • Google translate 정상적 상황.
    Normal situation.
  • Google translate 정상적 생활.
    Normal life.
  • Google translate 정상적 수단.
    Normal means.
  • Google translate 승규는 시험을 모두 통과하여 정상적 방법으로 합격했다.
    Seung-gyu passed all the tests and passed them in the normal way.
  • Google translate 아이들은 등산 후 너무 피곤하고 지쳐서 정상적 상태가 아니었다.
    The children were too tired and exhausted after hiking and were not in normal condition.
  • Google translate 학교와 가정에서 정상적 교육을 받고 자란 아이들은 잘못될 확률이 적다.
    Children who grew up with normal education at school and at home are less likely to go wrong.

정상적: normal,せいじょうてき【正常的】,(dét.) normal, naturel, habituel,normal, regular,عاديّ ، طبيعيّ ، سويّ,хэвийн,mang tính bình thường,ที่เป็นปกติ, ที่เป็นไปตามคาด,yang normal, (yang bersifat) normal,нормальный,正常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정상적 (정ː상적)
📚 Từ phái sinh: 정상(正常): 특별히 바뀌어 달라진 것이나 탈이 없이 제대로인 상태.

🗣️ 정상적 (正常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78)