🌟 중심지 (中心地)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.

1. KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제의 중심지.
    A center of economy.
  • Google translate 교통의 중심지.
    Traffic center.
  • Google translate 문명의 중심지.
    The center of civilization.
  • Google translate 세계인 중심지.
    World center.
  • Google translate 중심지 역할.
    Center role.
  • Google translate 많은 길들이 도시의 중심지를 향해 죽 뻗어 있다.
    Many roads stretch out toward the city centre.
  • Google translate 이 지역은 예술가들의 작품 활동이 많아서 예술의 중심지로 불리고 있다.
    This area is called the center of art because of its many works by artists.
  • Google translate 우리 사무실은 번화가의 중심지에 있어.
    Our office is in the heart of the main street.
    Google translate 그렇구나. 교통은 편리하겠지만 주변이 많이 시끄럽겠다.
    I see. the traffic will be convenient, but the surrounding area will be very noisy.

중심지: mecca; center,ちゅうしんち【中心地】。ようち【要地】,centre, région centrale,zona central, eje central,مركز,төв газар,khu vực trung tâm,กลางเมือง, ใจกลางเมือง, ศูนย์กลาง, จุดศูนย์กลาง,titik pusat, episentrum,центр,中心地,中心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심지 (중심지)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 중심지 (中心地) @ Giải nghĩa

🗣️ 중심지 (中心地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91)