🌟 어업 (漁業)

  Danh từ  

1. 이익을 얻기 위해 물고기, 조개, 김, 미역 등을 잡거나 기르는 산업. 또는 그런 직업.

1. NGƯ NGHIỆP: Ngành công nghiệp đánh bắt hay nuôi trồng cá, sò, rong biển hay tảo biển để thu lợi ích. Hoặc nghề nghiệp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어업의 중심지.
    A fishing center.
  • Google translate 어업이 발달하다.
    Fishing develops.
  • Google translate 어업을 제한하다.
    Limit fishing.
  • Google translate 어업을 하다.
    Fishing.
  • Google translate 어업에 종사하다.
    Engage in fishing.
  • Google translate 이 섬마을은 주변이 바다여서 일찍부터 어업이 발달하였다.
    This island village was surrounded by the sea, so fishing developed early on.
  • Google translate 이 해안가에 사는 사람들은 대부분 물고기를 잡는 등 어업에 종사하고 있다.
    Most of the people on this coast are engaged in fishing, including catching fish.
  • Google translate 해안가 마을이라 그런지 어업을 하는 분들이 많네요.
    There are a lot of people fishing because it's a coastal village.
    Google translate 네, 이곳 주민들은 대부분 바다와 관련된 일을 하고 있지요.
    Yes, most of the residents here do sea-related work.

어업: fishery; fishing industry,ぎょぎょう【漁業】,(industrie de la) pêche,pesquería, industria pesquera,صيد السمك,загасны аж ахуй,ngư nghiệp,การประมง, การจับสัตว์น้ำ, กิจการจับสัตว์น้ำ, อุตสาหกรรมการประมง,industri perikanan,рыбный промысел; рыбная ловля; рыболовство,渔业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어업 (어업) 어업이 (어어비) 어업도 (어업또) 어업만 (어엄만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 어업 (漁業) @ Giải nghĩa

🗣️ 어업 (漁業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)