🌟 영어 (英語)

☆☆☆   Danh từ  

1. 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.

1. TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미국식 영어.
    American english.
  • Google translate 영국식 영어.
    British english.
  • Google translate 유창한 영어.
    Fluent english.
  • Google translate 영어 공부.
    Studying english.
  • Google translate 영어 교과서.
    English textbooks.
  • Google translate 영어 교실.
    English class.
  • Google translate 영어 단어.
    English word.
  • Google translate 영어 발음.
    English pronunciation.
  • Google translate 영어 수업.
    English class.
  • Google translate 영어 실력.
    English proficiency.
  • Google translate 영어 학원.
    English academy.
  • Google translate 영어 회화.
    English conversation.
  • Google translate 영어가 들리다.
    English can be heard.
  • Google translate 영어가 서투르다.
    Poor english.
  • Google translate 영어를 가르치다.
    Teaching english.
  • Google translate 영어를 구사하다.
    Speak english.
  • Google translate 영어를 못하다.
    Be poor at english.
  • Google translate 영어를 배우다.
    Learn english.
  • Google translate 영어를 통역하다.
    Interpreter english.
  • Google translate 영어로 말을 걸다.
    Speak english.
  • Google translate 영어로 말하다.
    Speak in english.
  • Google translate 영어로 옮기다.
    Translate into english.
  • Google translate 나는 미국에 갔을 때 영어를 잘 못해서 고생한 경험이 있다.
    When i went to america, i had a hard time because i was not good at english.
  • Google translate 많은 어린이들이 유치원과 초등학교에서 영어를 배우고 있다.
    Many children are learning english in kindergartens and elementary schools.
  • Google translate '안녕'을 영어로 뭐라고 하지?
    How do you say 'hello' in english?
    Google translate 글쎄, 영어 사전을 찾아보자.
    Well, let's look up the english dictionary.

영어: English,えいご【英語】,anglais,inglés, lengua inglesa, idioma inglés,اللغة الإنجليزية,англи хэл,tiếng Anh,ภาษาอังกฤษ,bahasa Inggris,английский язык,英语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영어 (영어)
📚 thể loại: Lời nói   Đời sống học đường  


🗣️ 영어 (英語) @ Giải nghĩa

🗣️ 영어 (英語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91)