🌟 해석 (解釋)

☆☆   Danh từ  

1. 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명함. 또는 그 내용.

1. VIỆC GIẢI NGHĨA, VIỆC GIẢI THÍCH: Việc hiểu và thuyết minh nội dung được biểu hiện bằng câu văn. Hoặc nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경전 해석.
    The interpretation of the scripture.
  • Google translate 고어 해석.
    An ancient interpretation.
  • Google translate 암호 해석.
    Interpreting the password.
  • Google translate 영어 해석.
    English interpretation.
  • Google translate 원문 해석.
    Interpreting the original text.
  • Google translate 해석이 되다.
    Be interpreted.
  • Google translate 해석을 하다.
    Make an interpretation.
  • Google translate 이 원문은 어려운 단어가 많아서 해석에 시간이 걸렸다.
    This text took time to interpret because there were many difficult words.
  • Google translate 이 주석서는 경전에 담긴 의미에 대한 새로운 해석을 담고 있다.
    This annotation contains a new interpretation of the meaning contained in the scripture.
  • Google translate 승규야, 나 이 문장 해석 좀 해 줄래? 단어를 모르겠어.
    Seung-gyu, can you translate this sentence for me? i don't know the word.
    Google translate 단어를 모르면 사전 찾아보면 되잖아.
    If you don't know the word, you can look it up in the dictionary.

해석: interpretation; comprehension; explanation,かいしゃく【解釈】,traduction, interprétation,interpretación y explicación,تحليل,тайлбар,việc giải nghĩa, việc giải thích,การอธิบาย, การตีความ, การแปล, เนื้อหาที่อธิบายประกอบ,penafsiran, penerjemahan, pengartian,толкование; истолкование,解释,

2. 사물이나 행위 등의 내용을 판단하고 이해하는 일. 또는 그 내용.

2. SỰ LÝ GIẢI, SỰ GIẢI THÍCH: Việc phán đoán và hiểu nội dung của hành vi hay sự vật... Hoặc nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미신적 해석.
    Superstitious interpretations.
  • Google translate 법적 해석.
    Legal interpretation.
  • Google translate 심리학적 해석.
    Psychological interpretation.
  • Google translate 해석이 다르다.
    Different interpretations.
  • Google translate 해석을 내리다.
    Give interpretation.
  • Google translate 김 씨의 행동은 법망을 교묘히 빠져나가 법적 해석으로는 무죄였다.
    Kim's behavior was a clever escape from the law and was innocent by legal interpretation.
  • Google translate 정신 분석학적 해석에 따르면 사람의 모든 정신적 병리는 성적 충동과 관련된다.
    According to psychoanalytic interpretation, every mental pathology of a person is associated with sexual impulses.
  • Google translate 김 박사, 연구 결과는 어떻게 나왔나?
    Dr. kim, how did the research turn out?
    Google translate 아직은 섣불리 해석을 내리지 않는 게 좋겠습니다. 조금 더 지켜보도록 하지요.
    You'd better not make a hasty interpretation yet. let's wait and see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해석 (해ː석) 해석이 (해ː서기) 해석도 (해ː석또) 해석만 (해ː성만)
📚 Từ phái sinh: 해석되다(解釋되다): 문장으로 표현된 내용이 이해된 상태에서 설명되다., 사물이나 행위 … 해석하다(解釋하다): 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명하다., 사물이나 행위 등의 내…
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 해석 (解釋) @ Giải nghĩa

🗣️ 해석 (解釋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)