🌟 직관적 (直觀的)

Định từ  

1. 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하는.

1. MANG TÍNH TRỰC QUAN: Tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직관적 판단.
    Intuitive judgment.
  • Google translate 직관적 방식.
    Intuitive way.
  • Google translate 직관적 의미.
    Intuitive meaning.
  • Google translate 직관적 인식.
    Intuitive perception.
  • Google translate 직관적 과정.
    Intuitive process.
  • Google translate 직관적 확신.
    Intuitive certainty.
  • Google translate 직관적 해석.
    Intuitive interpretation.
  • Google translate 직관적 이해.
    Intuitive understanding.
  • Google translate 직관적 체계.
    Intuitive system.
  • Google translate 직관적 진리.
    Intuitive truth.
  • Google translate 직관적 파악.
    Intuitive grasp.
  • Google translate 직관적 언어.
    Intuitive language.
  • Google translate 직관적 견해.
    Intuitive view.
  • Google translate 직관적 사고.
    Intuitive thinking.
  • Google translate 직관적 능력.
    Intuitive ability.
  • Google translate 박 교수는 이 사건에 대한 직관적 견해를 말씀하셨다.
    Professor park gave an intuitive view of the case.
  • Google translate 김 선생은 미술 작품을 보고 그 자리에서 직관적 해석을 내놓았다.
    Kim saw the artwork and presented an intuitive interpretation on the spot.
  • Google translate 어떤 사물에 대해 알기 위해서는 그것에 대한 직관적 인식에서 출발해야 한다고 한다.
    It is said that in order to know about an object, one must start from an intuitive perception of it.

직관적: intuitive,ちょっかんてき【直観的】。ちょっかくてき【直覚的】,(dét.) intuitif,intuitivo,حدسيّ ، بدّيهيّ,шууд ухаарлын, шууд ухаарах,mang tính trực quan,ที่เป็นลางสังหรณ์, ที่เป็นสัญชาตญาณ, ที่เป็นญาณสังหรณ์,intuisi, firasat,интуитивный,直观的,直观性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직관적 (직꽌적)
📚 Từ phái sinh: 직관(直觀): 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하는 작용.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)