🌟 정기적 (定期的)

☆☆   Danh từ  

1. 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.

1. TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정기적인 모임.
    Regular meetings.
  • Google translate 정기적인 방문.
    Regular visits.
  • Google translate 정기적인 집회.
    Regular assembly.
  • Google translate 정기적으로 가다.
    Go regularly.
  • Google translate 정기적으로 만나다.
    Meet regularly.
  • Google translate 건강 진단은 건강할 때 정기적으로 받는 것이 좋다.
    Health examinations are recommended regularly when in good health.
  • Google translate 매달 넷째 주 월요일에 정기적인 학급 회의가 있다.
    There are regular class meetings on the fourth monday of every month.
  • Google translate 건강을 위해 정기적으로 일주일에 세 번 우유를 마신다.
    Drink milk three times a week regularly for health.

정기적: being periodic,ていきてき【定期的】,(n.) fixe, périodique, régulier,lo regular, lo fijo, lo periódico,دوريّ ، منتظم,байнга, тогтмол,tính định kì,ที่เป็นระยะเวลาตามกำหนด, ที่เป็นระยะเวลาประจำ,yang secara teratur,периодический; систематический,定期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정기적 (정ː기적)
📚 Từ phái sinh: 정기(定期): 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간.

🗣️ 정기적 (定期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)