🌟 적극적 (積極的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.

1. MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적극적 사고방식.
    Active thinking.
  • Google translate 적극적 자세.
    Active posture.
  • Google translate 적극적 참여.
    Active participation.
  • Google translate 적극적 태도.
    An active attitude.
  • Google translate 적극적 행동.
    Active behavior.
  • Google translate 학교 폭력 문제를 해결하기 위해서는 부모들의 적극적 협조가 중요하다.
    In order to solve the problem of school violence, active cooperation of parents is important.
  • Google translate 올림픽 유치를 위해서는 소극적 지지가 아닌 시민들의 적극적 참여가 필요하다.
    Hosting the olympics requires active participation from citizens, not passive support.
  • Google translate 실패를 했어도 절망하거나 포기하지 말고 긍정적 자세와 적극적 태도로 대응해야 한다.
    Even if you fail, you should not despair or give up and respond with a positive and active attitude.
  • Google translate 지영 씨는 궂은일도 먼저 나서서 하고 참 좋은 사람 같아.
    I think jiyoung is a good person to do bad things first.
    Google translate 맞아. 항상 적극적 태도를 보여서 우리 부서에 도움이 돼.
    That's right. he always shows an active attitude and helps our department.
Từ trái nghĩa 소극적(消極的): 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.

적극적: active,せっきょくてき【積極的】,(dét.) positif, actif, entreprenant,positivo, activo, emprendedor, dinámico,نشيط ، فعّال ، إيجابيّ,идэвхтэй, санаачлагатай,mang tính tích cực,ที่กระตือรือร้น, ที่กระฉับกระเฉง, ที่คล่องแคล่ว,agresif, aktif, antusias,активный; энергичный; полный энтузиазма,积极的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적극적 (적끅쩍)
📚 Từ phái sinh: 적극(積極): 어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 적극적 (積極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)