🌟 주관적 (主觀的)

☆☆   Định từ  

1. 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.

1. MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관적 가치.
    Subjective value.
  • Google translate 주관적 견해.
    Subjective view.
  • Google translate 주관적 느낌.
    Subjective feeling.
  • Google translate 주관적 분석.
    Subjective analysis.
  • Google translate 주관적 시간.
    Subjective time.
  • Google translate 주관적 판단.
    Subjective judgment.
  • Google translate 주관적 표현.
    Subjective representation.
  • Google translate 주관적 해석.
    Subjective interpretation.
  • Google translate 승규야, 주관적 느낌만으로 사람을 판단하지 마라.
    Seung-gyu, don't judge a man by his subjective feelings alone.
  • Google translate 학생들에게 교사의 주관적 견해를 지나치게 강요해서는 안 된다.
    Do not over-enforce the subjective views of teachers to students.
  • Google translate 이 기사에서 이 부분은 기자의 개인적인 생각 아닌가?
    Isn't this the reporter's personal opinion in this article?
    Google translate 맞아, 이렇게 주관적 태도로 기사를 쓰면 안 되는 건데.
    Right, you shouldn't be writing articles in this subjective manner.
Từ trái nghĩa 객관적(客觀的): 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거…

주관적: subjective,しゅかんてき【主観的】,(dét.) subjectif,subjetivo,ذاتيّ ، شخصيّ,субъектив,mang tính chủ quan,โดยอัตวิสัย, (การสอบ)แบบอัตนัย,(secara) subjektif,субъективный,主观,主观的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관적 (주관적)
📚 Từ phái sinh: 주관(主觀): 자기만의 생각이나 관점.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 주관적 (主觀的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91)