🌟 정규직 (正規職)

  Danh từ  

1. 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.

1. (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정규직 근로자.
    Full-time worker.
  • Google translate 정규직 사원.
    Full-time employee.
  • Google translate 정규직을 감축하다.
    Reduce regular jobs.
  • Google translate 정규직으로 고용되다.
    Hired full-time.
  • Google translate 정규직으로 전환되다.
    Be converted to full-time employment.
  • Google translate 승규는 이 년간의 비정규직 생활을 마치고 정규직으로 전환되었다.
    Seung-gyu was converted to full-time employment after two years of non-regular work.
  • Google translate 비정규직 노동자로 이 직장 저 직장을 전전하는 지수에게는 정규직이 되는 것이 꿈이다.
    For ji-soo, who is a non-regular worker and is moving from one job to another, her dream is to be a full-time worker.
  • Google translate 취직했다면서? 축하해!
    I heard you got a job. congratulations!
    Google translate 정규직도 아니고 인턴인데 뭘. 어쨌든 고마워.
    You're not a full-time employee, you're an intern. thanks anyway.
Từ tham khảo 비정규직(非正規職): 근로 기간이나 복지 혜택 등에서 제대로 보장을 받지 못하는 직위나 …

정규직: being regular; regular worker,せいきしょく【正規職】。せいしゃいん【正社員】。せいしょくいん【正職員】,contrat à durée indéterminée,trabajo regular,عمل دائم,үндсэн ажилчин,(nhân viên) chính thức,งานประจำ, ตำแหน่งประจำ,karyawan tetap, karyawan penuh waktu, karyawan purna waktu,,正式工作,正式职位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정규직 (정ː규직) 정규직이 (정ː규지기) 정규직도 (정ː규직또) 정규직만 (정ː규징만)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 정규직 (正規職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Luật (42)