💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 96 ALL : 118

업 (職業) : 보수를 받으면서 일정하게 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao.

원 (職員) : 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định.

장 (職場) : 돈을 받고 일하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc.

접 (直接) : 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa.

접 (直接) : 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa.

선 (直線) : 굽지 않은 곧은 선. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG: Đường thẳng tắp không cong.

장인 (職場人) : 직장에 다니는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI LÀM: Người đi làm ở cơ quan.

접적 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

접적 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

진 (直進) : 앞으로 곧게 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI THẲNG: Việc đi thẳng về phía trước.

후 (直後) : 어떤 일이 일어난 바로 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra.

(職) : 공무원 등이 국가로부터 받은 일정한 직무나 직책. Danh từ
🌏 CHỨC, CHỨC VỤ: Chức trách hoặc chức vụ nhất định mà công chức... nhận được từ nhà nước.

거래 (直去來) : 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함. Danh từ
🌏 GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, MUA BÁN TRỰC TIẾP: Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới.

관 (直觀) : 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하는 작용. Danh từ
🌏 TRỰC QUAN: Kĩ năng mà có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng và không qua quá trình suy nghĩ.

무 (職務) : 직업상 맡은 일. Danh từ
🌏 CHỨC VỤ: Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.

사각형 (直四角形) : 안쪽의 네 각이 모두 직각을 이루고 있으면서 가로와 세로의 길이가 다른 사각형. Danh từ
🌏 HÌNH CHỮ NHẬT: Hình tứ giác có bốn góc trong đều là góc vuông và độ dài của chiều dài và chiều rộng khác nhau.

선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc.

선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc.

속 (直屬) : 어떤 조직이나 사람에 직접적으로 속하여 있음. 또는 그런 소속. Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC: Việc đang thuộc về tổ chức hay cá nhân nào đó một cách trực tiếp. Hoặc sự phụ thuộc như thế.

위 (職位) : 직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 사회적, 행정적 위치. Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ, CHỨC VỤ: Vị trí mang tính hành chính, xã hội theo công việc được giao và chịu trách nhiệm ở nơi làm việc.

전 (直前) : 어떤 일이 일어나기 바로 전. Danh từ
🌏 NGAY TRƯỚC KHI: Ngay trước lúc việc nào đó xảy ra.

종 (職種) : 직업의 종류. Danh từ
🌏 LOẠI NGHỀ, CHỦNG LOẠI NGHỀ NGHIỆP: Chủng loại của nghề.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)