🌟 직진 (直進)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 곧게 나아감.

1. SỰ ĐI THẲNG: Việc đi thẳng về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직진 신호.
    Straight signal.
  • Google translate 직진 우선.
    Straight ahead.
  • Google translate 직진 차량.
    Straight-forward vehicle.
  • Google translate 직진 후 좌회전.
    Go straight and turn left.
  • Google translate 직진으로 가다.
    Go straight.
  • Google translate 직진으로 움직이다.
    Move straight.
  • Google translate 운전에 서투른 지수는 직진만 할 수 있고 후진을 못했다.
    The poor index of driving could only go straight and didn't make the reverse.
  • Google translate 그 은행은 직진으로 가다가 나오는 사거리 오른쪽에 있다.
    The bank is on the right-hand side of the intersection on its way straight.
  • Google translate 기존 신호 체계가 직진 후 좌회전으로 변경되면서 직진 차량이 우선이 되었다.
    As the existing signal system changed to left turn after straight forward, straight forward vehicles took precedence.
  • Google translate 그쪽으로 어떻게 가면 돼요?
    How can i get there?
    Google translate 역에서 나오셔서 일 분 정도 곧바로 직진으로 가면 저희 건물이 보입니다.
    If you come out of the station and go straight for about a minute, you will see our building.

직진: straight movement,ちょくしん【直進】,(n.) tout droit,derecho, recto,التقدم إلى الأمام في خط مستقيم,чигээрээ,sự đi thẳng,การตรงไป, การตรงไปข้างหน้า,jalan lurus,движение прямо,直行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직진 (직찐)
📚 Từ phái sinh: 직진하다(直進하다): 앞으로 곧게 나아가다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 직진 (直進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104)