🌟 직진 (直進)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직진 (
직찐
)
📚 Từ phái sinh: • 직진하다(直進하다): 앞으로 곧게 나아가다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 직진 (直進) @ Ví dụ cụ thể
- 운전자는 여러 군데로 갈라져 있는 오거리 앞에서 어느 길이 직진 방향인지 헷갈렸다. [오거리 (五거리)]
- 교차로를 지나 직진 차선으로 진입하면 정체 없이 진행이 가능하다. [진행 (進行)]
- 내가 직진 신호를 받고 가려는 순간 갑자기 뒤에 있던 차가 끼어들었다. [받다]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 직진
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104)