🌟 직진하다 (直進 하다)

Động từ  

1. 앞으로 곧게 나아가다.

1. ĐI THẲNG: Đi thẳng về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직진해서 가다.
    Go straight.
  • Google translate 직진해서 걷다.
    Walk straight.
  • Google translate 직진해서 들어가다.
    Go straight in.
  • Google translate 교차로에서 직진하다.
    Go straight at the intersection.
  • Google translate 좌회전 전용 차선에서 직진하여 사고가 발생했다.
    The accident occurred as it went straight in the lane dedicated to turning left.
  • Google translate 빛의 직진하는 성질을 이용하여 만화경을 만들었다.
    Using the straight-forward nature of light, we made a kaleidoscope.
  • Google translate 동물원은 입구에서 직진해서 50미터만 걸어가면 있다.
    The zoo goes straight from the entrance and is only 50 meters away.
  • Google translate 근처에 주유소가 어디 있습니까?
    Where is the gas station near here?
    Google translate 여기서 계속 삼백 미터 정도 직진하면 오른편에 있어요.
    If you keep going straight about three hundred meters from here, it's on your right.

직진하다: move straight,ちょくしんする【直進する】。まっすぐいく【真っ直ぐ行く】,aller tout droit,ir derecho, ir en dirección recta,يتقدّم إلى الأمام في خطّ مستقيم,чигээрээ явах, урагшлах,đi thẳng,ตรงไป, ตรงไปข้างหน้า,berjalan lurus,двигаться прямо,直行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직진하다 (직찐하다)
📚 Từ phái sinh: 직진(直進): 앞으로 곧게 나아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204)