🌷 Initial sound: ㅈㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 101 ALL : 107

진지하다 (眞摯 하다) : 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.

적절하다 (適切 하다) : 아주 딱 알맞다. ☆☆ Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp.

진정하다 (眞正 하다) : 거짓이 없고 올바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn.

잠잠하다 (潛潛 하다) : 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다. Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.

잔잔하다 : 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다. Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động.

정중하다 (鄭重 하다) : 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.


:
Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159)