🌟 정중하다 (鄭重 하다)

  Tính từ  

1. 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.

1. TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정중한 분위기.
    A courteous atmosphere.
  • Google translate 정중한 자세.
    Courteous posture.
  • Google translate 정중하게 거절하다.
    Politely decline.
  • Google translate 정중하게 대하다.
    Treat politely.
  • Google translate 정중하게 사과하다.
    To apologize politely.
  • Google translate 정중하게 인사하다.
    Greet politely.
  • Google translate 정중하게 행동하다.
    Behave politely.
  • Google translate 말씨가 정중하다.
    The language is polite.
  • Google translate 태도가 정중하다.
    Attitude is polite.
  • Google translate 표현이 정중하다.
    The expression is polite.
  • Google translate 승규는 어른들께 허리와 숙여 정중하게 인사했다.
    Seung-gyu bowed politely to the elders.
  • Google translate 나는 초대된 집에서 정중한 대접을 받고 기분이 좋아졌다.
    I was treated courteously in the invited house and felt better.
  • Google translate 김 선생님께 이 일을 맡아 주시겠냐고 여쭤 봤어요?
    Did you ask mr. kim if he could handle this?
    Google translate 네, 그런데 선생님께서 정중하게 거절하셨어요.
    Yes, but the teacher politely refused.

정중하다: polite,ていちょうだ【丁重だ・鄭重だ】。ていねいだ【丁寧だ・叮嚀だ】。てあつい【手厚い】,courtois, poli,cortés, cordial, afable, atento, hospitalario, caritativo,مؤدّب,буурьтай, буурь суурьтай, ёсорхог, хүндтэй,trịnh trọng,อ่อนน้อม, นอบน้อม, สุภาพเรียบร้อย, มีมารยาท,sopan, hormat,солидный; внушительный; приветливый; вежливый; обходительный,郑重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정중하다 (정ː중하다) 정중한 (정ː중한) 정중하여 (정ː중하여) 정중해 (정ː중해) 정중하니 (정ː중하니) 정중합니다 (정ː중함니다)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 정중하다 (鄭重 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19)