🌟 적절하다 (適切 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 아주 딱 알맞다.

1. THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적절한 시기.
    Appropriate time.
  • Google translate 적절한 장소.
    A suitable place.
  • Google translate 적절한 행동.
    Appropriate behavior.
  • Google translate 적절하게 대응하다.
    Respond appropriately.
  • Google translate 적절하게 사용하다.
    Appropriate use.
  • Google translate 적절하게 조절하다.
    Adjust properly.
  • Google translate 상황이 적절하다.
    The situation is appropriate.
  • Google translate 국을 끓일 때에는 소금의 양을 적절하게 조절해야 짜지 않고 맛이 좋다.
    When you boil soup, you must adjust the amount of salt properly so that it is not salty and tastes good.
  • Google translate 우리나라의 가을은 날씨가 맑고 선선해서 여행을 다니기에 적절한 시기이다.
    Autumn in our country is a good time to travel because the weather is clear and cool.
  • Google translate 내가 아까 쓸데없는 소리를 해서 선생님이 화가 나셨을까?
    Did the teacher get upset because i said nonsense earlier?
    Google translate 농담을 하기에 적절한 상황은 아니었으니까 그럴지도 몰라.
    Maybe because it wasn't the right situation to joke around.

적절하다: right; appropriate,てきせつだ【適切だ】,approprié, opportun, adéquat, pertinent, convenable,conveniente, adecuado, apropiado, pertinente, idóneo,مناسب,тохирох, таарах, тохиромжтой,thích hợp, thích đáng, đúng chỗ,เหมาะสม, สมควร, พอดี,wajar, tepat, pantas, patut,подходящий; уместный,适合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적절하다 (적쩔하다) 적절한 (적쩔한) 적절하여 (적쩔하여) 적절해 (적쩔해) 적절하니 (적쩔하니) 적절합니다 (적쩔함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 적절하다 (適切 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 적절하다 (適切 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11)